Câu hỏi và đáp án môn Tiếng Trung 1 EHOU

Nếu thấy hữu ích cho mình 5 ⭐ nha

Câu hỏi và đáp án môn Tiếng Trung 1 EHOU, hỗ trợ học trực tuyến tại Đại học Mở Hà Nội

Hướng dẫn tìm nhanh trên trình duyệt: Ấn Ctrl+F sau đó nhập câu hỏi và nhấn Enter.

Câu hỏi 1: Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?你

  • hǎo
  • mèimei

Câu hỏi 2: Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?大

  • ✅
  • dìdi

Câu hỏi 3: Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?女

  • dìdi
  • māma

Câu hỏi 4: Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?好

  • dìdi
  • hǎo

Câu hỏi 5: Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?妈妈

  • bàba
  • māma
  • mèimei

Câu hỏi 6: Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?妹妹

  • māma
  • mèimei

Câu hỏi 7: Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?弟弟

  • dìdi
  • hǎo

Câu hỏi 8: Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?爸爸

  • bàba
  • mèimei

Câu hỏi 9: Chọn âm tiết đúng: 

10%20cau%20bai%203.mp3

dàxǐ

  • dáxì
  • dàxǐ
  • dāxǐ

Câu hỏi 10: Chọn âm tiết đúng: 

10%20cau%20bai%203.mp3

nǔlì

  • lǚlì
  • núlì
  • nǔlì

Câu hỏi 11: Chọn âm tiết đúng: 

10%20cau%20bai%203.mp3

xìxīn

  • xìxīn
  • xǐxīn
  • xīxīn

Câu hỏi 12: Chọn âm tiết đúng: 

10%20cau%20bai%203.mp3

xūyào

  • jìyào
  • xīyào
  • xūyào

Câu hỏi 13: Chọn âm tiết đúng: 

10%20cau%20bai%203.mp3

yǎnyuán

  • yányuán
  • yányuān
  • yǎnyuán

Câu hỏi 14: Chọn âm tiết đúng: 

10%20cau%20bai%203.mp3

//

  • xìxīn
  • xǐxīn
  • xīxīn

Câu hỏi 15: Chọn âm tiết đúng: 

10%20cau%20bai%203.mp3

//

  • dáxì
  • dàxǐ
  • dāxǐ

Câu hỏi 16: Chọn âm tiết đúng: 

10%20cau%20bai%203.mp3

//

  • jìyào
  • xīyào
  • xūyào

Câu hỏi 17: Chọn âm tiết đúng: 

10%20cau%20bai%203.mp3

//

  • lǚlì
  • núlì
  • nǔlì

Câu hỏi 18: Chọn âm tiết đúng?bái le

  • bái le
  • bài le
  • bǎi le

Câu hỏi 19: Chọn âm tiết đúng?láolèi

  • láolèi
  • lǎoléi
  • lǎolèi

Câu hỏi 20: Chọn âm tiết đúng?tā de

  • dà de
  • mā de
  • tā de

Câu hỏi 21: Chọn âm tiết đúng?táitóu

  • dàitóu
  • gàilóu
  • táitóu

Câu hỏi 22: Chọn âm tiết đúng?yùxǐ

  • yùxí
  • yùxǐ
  • yùxī

Câu hỏi 23: Chọn cách viết phiên âm đúng với chữ Hán đã cho:

  • ✅

Câu hỏi 24: Chọn cách viết phiên âm đúng với chữ Hán đã cho:

Câu hỏi 25: Chọn cách viết phiên âm đúng với chữ Hán đã cho:去

  • q$
  • q&

Câu hỏi 26: Chọn cách viết phiên âm đúng với chữ Hán đã cho:您

  • ✅ nín

Câu hỏi 27: Chọn cách viết phiên âm đúng với chữ Hán đã cho:校

  • ✅ xi3o
  • xi`o

Câu hỏi 28: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:李军学习经济。

  • 李军学习什么?
  • 李军是谁?
  • 谁学习经济?

Câu hỏi 29: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:王兰是我的同学。

  • 王兰是谁的同学?
  • 谁是你的同学?
  • 这是谁?

Câu hỏi 30: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:这是王老师的书。

  • 这是什么?
  • 这是什么书?
  • 这是谁的书?

Câu hỏi 31: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: bù

Câu hỏi 32: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: gēge

  • 哥哥
  • 弟弟
  • 爸爸

Câu hỏi 33: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: Hànyǔ

  • 汉语
  • 法语
  • 韩语

Câu hỏi 34: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: hěn

Câu hỏi 35: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: nán

Câu hỏi 36: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: tā

Câu hỏi 37: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: tài

Câu hỏi 38: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:

bai%205.mp3

她 ………. 英语

Câu hỏi 39: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:

bai%205.mp3

//

Câu hỏi 40: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:

bai%205.mp3

//

Câu hỏi 41: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:

bai%205.mp3

//

Câu hỏi 42: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
她 ………. 英语

  • ✅

Câu hỏi 43: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5

bai%205%20%281%29.mp3

我回…………..

  • ✅ 学校
  • 学生

Câu hỏi 44: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5

bai%205%20%281%29.mp3

汉语不太 …………..

  • ✅

Câu hỏi 45: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5

bai%205%20%281%29.mp3

认识你很 ………..

  • ✅ 高兴
  • 贵姓

Câu hỏi 46: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
我回…………..

  • 学校
  • 学生

Câu hỏi 47: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
汉语不太 …………..

Câu hỏi 48: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
认识你很 ………..

  • 贵姓
  • 高兴

Câu hỏi 49: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:

bai%205%20%281%29.mp3

她 ………. 英语

  • ✅

Câu hỏi 50: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:

bai%205%20%281%29.mp3

我回…………..

  • ✅ 学校
  • 学生

Câu hỏi 51: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:

bai%205%20%281%29.mp3

汉语不太 …………..

  • ✅

Câu hỏi 52: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:

bai%205%20%281%29.mp3

认识你很 ………..

  • ✅ 高兴
  • 贵姓

Câu hỏi 53: Chọn chữ Hán đúng:

  • ✅

Câu hỏi 54: Chọn chữ Hán đúng:

Câu hỏi 55: Chọn chữ Hán đúng:

  • ✅

Câu hỏi 56: Chọn chữ Hán đúng:d3

  • ✅

Câu hỏi 57: Chọn chữ Hán đúng:w6

Câu hỏi 58: Chọn chữ Hán đúng:y!n

  • ✅

Câu hỏi 59: Chọn đáp án đúng:

  • 经济
  • 经过
  • 诗经

Câu hỏi 60: Chọn đáp án đúng:

  • 同学
  • 同屋
  • 同志

Câu hỏi 61: Chọn đáp án đúng:xuéxí

  • 习惯
  • 学习
  • 学者

Câu hỏi 62: Chọn đáp án đúng?
不好

  • ✅ bù hǎo
  • bú máng

Câu hỏi 63: Chọn đáp án đúng?
不忙

  • bú hǎo
  • bù máng

Câu hỏi 64: Chọn đáp án đúng?不大

  • bú dà
  • bù dà .

Câu hỏi 65: Chọn đáp án đúng?不太忙

  • bù nán
  • bù tài máng

Câu hỏi 66: Chọn đáp án đúng?不难

  • bù nán
  • bú tài máng

Câu hỏi 67: Chọn đáp án đúng?他很忙

  • tá hěn máng
  • tā hěn máng

Câu hỏi 68: Chọn đáp án đúng?汉语很难

  • Hányǔ hěn nán
  • Hànyǔ hěn nán

Câu hỏi 69: Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước:
生日

  • ✅ shēngrì
  • shèngrì
  • shēngri

Câu hỏi 70: Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước:上午

  • ✅ shàngwǔ
  • xiàwǔ
  • zhōngwǔ

Câu hỏi 71: Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước:多大

  • duódà
  • duòdā
  • duōdà

Câu hỏi 72: Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước:岁

  • shuì
  • suì
  • suī

Câu hỏi 73: Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước:晚会

  • uǎnhuì
  • wǎnhuì
  • yǎnhuì

Câu hỏi 74: Chọn thanh điệu đúng:
Mingzi

Câu hỏi 75: Chọn thanh điệu đúng:
Pengyou

  • ✅

Câu hỏi 76: Chọn thanh điệu đúng:
Renshi

Câu hỏi 77: Chọn thanh điệu đúng:
Xuesheng

  • ✅

Câu hỏi 78: Chọn thanh điệu đúng:Mingzi

  • ✅ m!ngzi
  • m!ngz~

Câu hỏi 79: Chọn thanh điệu đúng:Pengyou

  • ✅ p9ngyou
  • p9ngy7u

Câu hỏi 80: Chọn thanh điệu đúng:Renshi

  • r-nsh#
  • r-nshi

Câu hỏi 81: Chọn thanh điệu đúng:Xuesheng

  • ✅ xu9sheng
  • xu9sh8ng

Câu hỏi 82: Chọn thanh điệu đúng? 

bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3

tudi

  • ✅ tǔdì
  • túdì
  • tūdì

Câu hỏi 83: Chọn thanh điệu đúng? bai%201.wav
tudi

  • ✅ tǔdì
  • tūdì
  • túdì

Câu hỏi 84: Chọn thanh điệu đúng? bai%201.wav
kefu

  • kèfú
  • kèfù
  • kēfū

Câu hỏi 85: Chọn thanh điệu đúng? bai%201.wav
mei hao

  • méihào
  • měihào
  • měihǎo

Câu hỏi 86: Chọn thanh điệu đúng? bai%201.wav
tudi

  • túdì
  • tǔdì
  • tūdì

Câu hỏi 87: Chọn thanh điệu đúng?

bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3

kefu

  • ✅ kèfú
  • kèfù
  • kēfū

Câu hỏi 88: Chọn thanh điệu đúng?

bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3

mei hao

  • ✅ měihǎo
  • méihào
  • měihào

Câu hỏi 89: Chọn thanh mẫu đúng? 

bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3

……. te

  • ✅ t
  • d
  • n

Câu hỏi 90: Chọn thanh mẫu đúng? bai%201.wav
……. bu

  • b
  • m
  • p

Câu hỏi 91: Chọn thanh mẫu đúng? bai%201.wav
……. kai

  • g
  • h
  • k

Câu hỏi 92: Chọn thanh mẫu đúng? bai%201.wav
……. te

  • d
  • n
  • t

Câu hỏi 93: Chọn thanh mẫu đúng?

bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3

……. bu

  • ✅ b
  • m
  • p

Câu hỏi 94: Chọn thanh mẫu đúng?

bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3

……. kai

  • ✅ k
  • g
  • h

Câu hỏi 95: Chọn từ đúng: 

10%20cau%20bai%203.mp3

去取钱

  • ✅ 去取钱
  • 去银行
  • 去邮局

Câu hỏi 96: Chọn từ đúng: 

10%20cau%20bai%203.mp3

姐姐

  • ✅ 姐姐
  • 妈妈
  • 妹妹

Câu hỏi 97: Chọn từ đúng: 

10%20cau%20bai%203.mp3

请进

  • 请教
  • 请讲
  • 请进

Câu hỏi 98: Chọn từ đúng: 

10%20cau%20bai%203.mp3

谢谢你

  • 不客气
  • 谢谢你
  • 谢谢您

Câu hỏi 99: Chọn từ đúng: 

10%20cau%20bai%203.mp3

阿姨好!

  • 您好
  • 阿姨
  • 阿姨好

Câu hỏi 100: Chọn từ đúng: 

10%20cau%20bai%203.mp3

//

  • 去取钱
  • 去邮局
  • 去银行

Câu hỏi 101: Chọn từ đúng: 

10%20cau%20bai%203.mp3

//

  • 不客气
  • 谢谢你
  • 谢谢您

Câu hỏi 102: Chọn từ đúng: 

10%20cau%20bai%203.mp3

//

  • 您好
  • 阿姨
  • 阿姨好

Câu hỏi 103: Chọn từ đúng: 

10%20cau%20bai%203.mp3

//

  • 不客气
  • 谢谢你
  • 谢谢您

Câu hỏi 104: Chọn từ đúng: 

10%20cau%20bai%203.mp3

//

  • 不客气
  • 谢谢你
  • 谢谢您

Câu hỏi 105: Chọn từ đúng: 

10%20cau%20bai%203.mp3

//

  • 不客气
  • 谢谢你
  • 谢谢您

Câu hỏi 106: Chọn từ đúng:2016 年

  • ✅ 2016年
  • 2019年
  • 2076年

Câu hỏi 107: Chọn từ đúng:9月2号

  • 2号9月
  • 6月2号
  • 9月2号

Câu hỏi 108: Chọn từ đúng:星期一

  • 星期一
  • 星期几
  • 星期日

Câu hỏi 109: Chọn vận mẫu đúng? 

bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3

fo ………

  • ✅ o
  • e
  • ou

Câu hỏi 110: Chọn vận mẫu đúng? 

bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3

gao …….

  • ✅ ao
  • ai
  • ou

Câu hỏi 111: Chọn vận mẫu đúng? 

bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3

li ………

  • ✅ i
  • u
  • ü

Câu hỏi 112: Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav
fo ………

  • ✅ o
  • e
  • ou

Câu hỏi 113: Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav
gao …….

  • ai
  • ou
  • ao

Câu hỏi 114: Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav
fo ………

  • e
  • o
  • ou

Câu hỏi 115: Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav
gao …….

  • ai
  • ao
  • ou

Câu hỏi 116: Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav
li ………

  • i
  • u
  • ü

Câu hỏi 117: Điền từ thích hợp vào chỗ trống?明玉:明天你去______取钱吗?王兰:不去。

  • 学校
  • 邮局
  • 银行

Câu hỏi 118: Điền từ thích hợp vào chỗ trống?王兰:你去邮局寄信吗?明玉: _______。去银行取钱。

  • 不去
  • 不好

Câu hỏi 119: Điền từ thích hợp vào chỗ trống?王兰:谢谢你!李军: _______!

  • 不客气
  • 谢谢
  • 谢谢你

Câu hỏi 120: Điền từ thích hợp vào chỗ trống?王阿姨: 你好!请进!李军 : __________!

  • 不去
  • 不客气
  • 谢谢您

Câu hỏi 121: Nêu tên các bộ và số nét của chúng?亻

  • bộ Ngôn, 2 nét
  • bộ Nhân, 2 nét
  • bộ Nữ, 2 nét

Câu hỏi 122: Nêu tên các bộ và số nét của chúng?彳

  • bộ Ngôn, 3 nét
  • bộ Nhân, 2 nét
  • bộ Xích, 3 nét

Câu hỏi 123: Nêu tên các bộ và số nét của chúng?忄

  • bộ Nhân, 2 nét
  • bộ Tâm, 3 nét
  • bộ Xích, 3 nét

Câu hỏi 124: Nêu tên các bộ và số nét của chúng?氵

  • bộ Miên, 2 nét
  • bộ Nữ, 3 nét
  • bộ Thủy,3 nét

Câu hỏi 125: Nêu tên các bộ và số nét của chúng?讠

  • bộ Miên, 3 nét
  • bộ Ngôn, 2 nét
  • bộ Ngôn, 3 nét

Câu hỏi 126: Nghe và chọn âm đúng: bai 5

bai%205%20%281%29.mp3

……

  • ✅

Câu hỏi 127: Nghe và chọn âm đúng: bai 5

bai%205%20%281%29.mp3

……

  • ✅

Câu hỏi 128: Nghe và chọn âm đúng: bai 5
…… gu5

  • ✅ t3i
  • t1i

Câu hỏi 129: Nghe và chọn âm đúng: bai 5
…… y^

  • H1n
  • H3n

Câu hỏi 130: Nghe và chọn âm đúng: bai 5
……

Câu hỏi 131: Nghe và chọn âm đúng: bai 5
……

Câu hỏi 132: Nghe và chọn âm đúng:

bai%205%20%281%29.mp3

…… gu5

  • ✅ t3i
  • t1i

Câu hỏi 133: Nghe và chọn âm đúng:

bai%205%20%281%29.mp3

…… y^

  • ✅ H3n
  • H1n

Câu hỏi 134: Nghe và chọn thanh mẫu đúng:

B4_cau%20hoi%20trac%20nghiem.mp3

…….. en

  • ch
  • zh

Câu hỏi 135: Nghe và chọn thanh mẫu đúng:

B4_cau%20hoi%20trac%20nghiem.mp3

……… u

  • ✅ s
  • c

Câu hỏi 136: Nghe và chọn thanh mẫu đúng:

B4_cau%20hoi%20trac%20nghiem.mp3

//

  • c
  • s

Câu hỏi 137: Nghe và chọn thanh mẫu đúng:

B4_cau%20hoi%20trac%20nghiem_2.mp3

ong

  • r
  • s

Câu hỏi 138: Nghe và chọn thanh mẫu đúng:

B4_cau%20hoi%20trac%20nghiem_2.mp3

//

  • r
  • s

Câu hỏi 139: Nghe và Chọn từ đúng:

New%20139-144.mp3

  • ✅ 9月2号
  • 2号9月
  • 6月2号

Câu hỏi 140: Nghe và Chọn từ đúng:

New%20139-144.mp3

  • ✅ 星期一
  • 星期几
  • 星期日

Câu hỏi 141: Nghe và chọn vận mẫu đúng: bai 4
c……

  • an
  • ao

Câu hỏi 142: Nghe và chọn vận mẫu đúng: bai 4
q ……

  • in
  • ing

Câu hỏi 143: Nghe và chọn vận mẫu đúng: bai 4
r ……..

  • ✅ eng
  • en

Câu hỏi 144: Nghe và chọn vận mẫu đúng: bai 4
zh …….

  • an
  • ang

Câu hỏi 145: Nghe và Chọn từ đúng:

New%20139-144.mp3

  • ✅ 2016年
  • 2019年
  • 2076年

Câu hỏi 146: Sắp xếp các câu sau thành đoạn hội thoại:不是,他是我的哥哥。他是你的弟弟吗?他不太忙。他忙吗?

  • 1234
  • 2143
  • 2341
  • 4321