Câu hỏi và đáp án môn Tiếng Trung 1 EHOU, hỗ trợ học trực tuyến tại Đại học Mở Hà Nội
Hướng dẫn tìm nhanh trên trình duyệt: Ấn Ctrl+F sau đó nhập câu hỏi và nhấn Enter.
Câu hỏi 1: Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?你
- hǎo
- mèimei
- nǐ
Câu hỏi 2: Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?大
dà
- dìdi
- nǐ
Câu hỏi 3: Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?女
- dìdi
- māma
- nǚ
Câu hỏi 4: Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?好
- dìdi
- hǎo
- nǚ
Câu hỏi 5: Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?妈妈
- bàba
- māma
- mèimei
Câu hỏi 6: Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?妹妹
- dà
- māma
- mèimei
Câu hỏi 7: Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?弟弟
- dìdi
- hǎo
- nǚ
Câu hỏi 8: Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?爸爸
- bàba
- mèimei
- nǚ
Câu hỏi 9: Chọn âm tiết đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
dàxǐ
- dáxì
- dàxǐ
- dāxǐ
Câu hỏi 10: Chọn âm tiết đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
nǔlì
- lǚlì
- núlì
- nǔlì
Câu hỏi 11: Chọn âm tiết đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
xìxīn
- xìxīn
- xǐxīn
- xīxīn
Câu hỏi 12: Chọn âm tiết đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
xūyào
- jìyào
- xīyào
- xūyào
Câu hỏi 13: Chọn âm tiết đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
yǎnyuán
- yányuán
- yányuān
- yǎnyuán
Câu hỏi 14: Chọn âm tiết đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
//
- xìxīn
- xǐxīn
- xīxīn
Câu hỏi 15: Chọn âm tiết đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
//
- dáxì
- dàxǐ
- dāxǐ
Câu hỏi 16: Chọn âm tiết đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
//
- jìyào
- xīyào
- xūyào
Câu hỏi 17: Chọn âm tiết đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
//
- lǚlì
- núlì
- nǔlì
Câu hỏi 18: Chọn âm tiết đúng?bái le
- bái le
- bài le
- bǎi le
Câu hỏi 19: Chọn âm tiết đúng?láolèi
- láolèi
- lǎoléi
- lǎolèi
Câu hỏi 20: Chọn âm tiết đúng?tā de
- dà de
- mā de
- tā de
Câu hỏi 21: Chọn âm tiết đúng?táitóu
- dàitóu
- gàilóu
- táitóu
Câu hỏi 22: Chọn âm tiết đúng?yùxǐ
- yùxí
- yùxǐ
- yùxī
Câu hỏi 23: Chọn cách viết phiên âm đúng với chữ Hán đã cho:
去
Câu hỏi 24: Chọn cách viết phiên âm đúng với chữ Hán đã cho:
校
Câu hỏi 25: Chọn cách viết phiên âm đúng với chữ Hán đã cho:去
- q$
- q&
Câu hỏi 26: Chọn cách viết phiên âm đúng với chữ Hán đã cho:您
nín
- nǐ
Câu hỏi 27: Chọn cách viết phiên âm đúng với chữ Hán đã cho:校
xi3o
- xi`o
Câu hỏi 28: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:李军学习经济。
- 李军学习什么?
- 李军是谁?
- 谁学习经济?
Câu hỏi 29: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:王兰是我的同学。
- 王兰是谁的同学?
- 谁是你的同学?
- 这是谁?
Câu hỏi 30: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:这是王老师的书。
- 这是什么?
- 这是什么书?
- 这是谁的书?
Câu hỏi 31: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: bù
- 不
- 否
- 木
Câu hỏi 32: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: gēge
- 哥哥
- 弟弟
- 爸爸
Câu hỏi 33: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: Hànyǔ
- 汉语
- 法语
- 韩语
Câu hỏi 34: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: hěn
- 很
- 恨
- 狠
Câu hỏi 35: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: nán
- 住
- 摊
- 难
Câu hỏi 36: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: tā
- 也
- 他
- 作
Câu hỏi 37: Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: tài
- 大
- 太
- 夫
Câu hỏi 38: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:
bai%205.mp3
她 ………. 英语
- 叫
- 教
Câu hỏi 39: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:
bai%205.mp3
//
- 叫
- 教
Câu hỏi 40: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:
bai%205.mp3
//
- 叫
- 教
Câu hỏi 41: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:
bai%205.mp3
//
- 叫
- 教
Câu hỏi 42: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
她 ………. 英语
教
- 叫
Câu hỏi 43: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
bai%205%20%281%29.mp3
我回…………..
学校
- 学生
Câu hỏi 44: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
bai%205%20%281%29.mp3
汉语不太 …………..
难
- 男
Câu hỏi 45: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
bai%205%20%281%29.mp3
认识你很 ………..
高兴
- 贵姓
Câu hỏi 46: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
我回…………..
- 学校
- 学生
Câu hỏi 47: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
汉语不太 …………..
- 男
- 难
Câu hỏi 48: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: bai 5
认识你很 ………..
- 贵姓
- 高兴
Câu hỏi 49: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:
bai%205%20%281%29.mp3
她 ………. 英语
教
- 叫
Câu hỏi 50: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:
bai%205%20%281%29.mp3
我回…………..
学校
- 学生
Câu hỏi 51: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:
bai%205%20%281%29.mp3
汉语不太 …………..
难
- 男
Câu hỏi 52: Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:
bai%205%20%281%29.mp3
认识你很 ………..
高兴
- 贵姓
Câu hỏi 53: Chọn chữ Hán đúng:
大
- 太
Câu hỏi 54: Chọn chữ Hán đúng:
- 我
- 找
Câu hỏi 55: Chọn chữ Hán đúng:
银
- 钱
Câu hỏi 56: Chọn chữ Hán đúng:d3
大
- 太
Câu hỏi 57: Chọn chữ Hán đúng:w6
- 我
- 找
Câu hỏi 58: Chọn chữ Hán đúng:y!n
银
- 钱
Câu hỏi 59: Chọn đáp án đúng:
- 经济
- 经过
- 诗经
Câu hỏi 60: Chọn đáp án đúng:
- 同学
- 同屋
- 同志
Câu hỏi 61: Chọn đáp án đúng:xuéxí
- 习惯
- 学习
- 学者
Câu hỏi 62: Chọn đáp án đúng?
不好
bù hǎo
- bú máng
Câu hỏi 63: Chọn đáp án đúng?
不忙
- bú hǎo
- bù máng
Câu hỏi 64: Chọn đáp án đúng?不大
- bú dà
- bù dà .
Câu hỏi 65: Chọn đáp án đúng?不太忙
- bù nán
- bù tài máng
Câu hỏi 66: Chọn đáp án đúng?不难
- bù nán
- bú tài máng
Câu hỏi 67: Chọn đáp án đúng?他很忙
- tá hěn máng
- tā hěn máng
Câu hỏi 68: Chọn đáp án đúng?汉语很难
- Hányǔ hěn nán
- Hànyǔ hěn nán
Câu hỏi 69: Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước:
生日
shēngrì
- shèngrì
- shēngri
Câu hỏi 70: Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước:上午
shàngwǔ
- xiàwǔ
- zhōngwǔ
Câu hỏi 71: Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước:多大
- duódà
- duòdā
- duōdà
Câu hỏi 72: Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước:岁
- shuì
- suì
- suī
Câu hỏi 73: Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước:晚会
- uǎnhuì
- wǎnhuì
- yǎnhuì
Câu hỏi 74: Chọn thanh điệu đúng:
Mingzi
Câu hỏi 75: Chọn thanh điệu đúng:
Pengyou
Câu hỏi 76: Chọn thanh điệu đúng:
Renshi
Câu hỏi 77: Chọn thanh điệu đúng:
Xuesheng
Câu hỏi 78: Chọn thanh điệu đúng:Mingzi
m!ngzi
- m!ngz~
Câu hỏi 79: Chọn thanh điệu đúng:Pengyou
p9ngyou
- p9ngy7u
Câu hỏi 80: Chọn thanh điệu đúng:Renshi
- r-nsh#
- r-nshi
Câu hỏi 81: Chọn thanh điệu đúng:Xuesheng
xu9sheng
- xu9sh8ng
Câu hỏi 82: Chọn thanh điệu đúng?
bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3
tudi
tǔdì
- túdì
- tūdì
Câu hỏi 83: Chọn thanh điệu đúng? bai%201.wav
tudi
tǔdì
- tūdì
- túdì
Câu hỏi 84: Chọn thanh điệu đúng? bai%201.wav
kefu
- kèfú
- kèfù
- kēfū
Câu hỏi 85: Chọn thanh điệu đúng? bai%201.wav
mei hao
- méihào
- měihào
- měihǎo
Câu hỏi 86: Chọn thanh điệu đúng? bai%201.wav
tudi
- túdì
- tǔdì
- tūdì
Câu hỏi 87: Chọn thanh điệu đúng?
bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3
kefu
kèfú
- kèfù
- kēfū
Câu hỏi 88: Chọn thanh điệu đúng?
bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3
mei hao
měihǎo
- méihào
- měihào
Câu hỏi 89: Chọn thanh mẫu đúng?
bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3
……. te
t
- d
- n
Câu hỏi 90: Chọn thanh mẫu đúng? bai%201.wav
……. bu
- b
- m
- p
Câu hỏi 91: Chọn thanh mẫu đúng? bai%201.wav
……. kai
- g
- h
- k
Câu hỏi 92: Chọn thanh mẫu đúng? bai%201.wav
……. te
- d
- n
- t
Câu hỏi 93: Chọn thanh mẫu đúng?
bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3
……. bu
b
- m
- p
Câu hỏi 94: Chọn thanh mẫu đúng?
bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3
……. kai
k
- g
- h
Câu hỏi 95: Chọn từ đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
去取钱
去取钱
- 去银行
- 去邮局
Câu hỏi 96: Chọn từ đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
姐姐
姐姐
- 妈妈
- 妹妹
Câu hỏi 97: Chọn từ đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
请进
- 请教
- 请讲
- 请进
Câu hỏi 98: Chọn từ đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
谢谢你
- 不客气
- 谢谢你
- 谢谢您
Câu hỏi 99: Chọn từ đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
阿姨好!
- 您好
- 阿姨
- 阿姨好
Câu hỏi 100: Chọn từ đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
//
- 去取钱
- 去邮局
- 去银行
Câu hỏi 101: Chọn từ đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
//
- 不客气
- 谢谢你
- 谢谢您
Câu hỏi 102: Chọn từ đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
//
- 您好
- 阿姨
- 阿姨好
Câu hỏi 103: Chọn từ đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
//
- 不客气
- 谢谢你
- 谢谢您
Câu hỏi 104: Chọn từ đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
//
- 不客气
- 谢谢你
- 谢谢您
Câu hỏi 105: Chọn từ đúng:
10%20cau%20bai%203.mp3
//
- 不客气
- 谢谢你
- 谢谢您
Câu hỏi 106: Chọn từ đúng:2016 年
2016年
- 2019年
- 2076年
Câu hỏi 107: Chọn từ đúng:9月2号
- 2号9月
- 6月2号
- 9月2号
Câu hỏi 108: Chọn từ đúng:星期一
- 星期一
- 星期几
- 星期日
Câu hỏi 109: Chọn vận mẫu đúng?
bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3
fo ………
o
- e
- ou
Câu hỏi 110: Chọn vận mẫu đúng?
bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3
gao …….
ao
- ai
- ou
Câu hỏi 111: Chọn vận mẫu đúng?
bai%201%20%28online-audio-converter.com%29.mp3
li ………
i
- u
- ü
Câu hỏi 112: Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav
fo ………
o
- e
- ou
Câu hỏi 113: Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav
gao …….
- ai
- ou
- ao
Câu hỏi 114: Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav
fo ………
- e
- o
- ou
Câu hỏi 115: Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav
gao …….
- ai
- ao
- ou
Câu hỏi 116: Chọn vận mẫu đúng? bai%201.wav
li ………
- i
- u
- ü
Câu hỏi 117: Điền từ thích hợp vào chỗ trống?明玉:明天你去______取钱吗?王兰:不去。
- 学校
- 邮局
- 银行
Câu hỏi 118: Điền từ thích hợp vào chỗ trống?王兰:你去邮局寄信吗?明玉: _______。去银行取钱。
- 不去
- 不好
- 去
Câu hỏi 119: Điền từ thích hợp vào chỗ trống?王兰:谢谢你!李军: _______!
- 不客气
- 谢谢
- 谢谢你
Câu hỏi 120: Điền từ thích hợp vào chỗ trống?王阿姨: 你好!请进!李军 : __________!
- 不去
- 不客气
- 谢谢您
Câu hỏi 121: Nêu tên các bộ và số nét của chúng?亻
- bộ Ngôn, 2 nét
- bộ Nhân, 2 nét
- bộ Nữ, 2 nét
Câu hỏi 122: Nêu tên các bộ và số nét của chúng?彳
- bộ Ngôn, 3 nét
- bộ Nhân, 2 nét
- bộ Xích, 3 nét
Câu hỏi 123: Nêu tên các bộ và số nét của chúng?忄
- bộ Nhân, 2 nét
- bộ Tâm, 3 nét
- bộ Xích, 3 nét
Câu hỏi 124: Nêu tên các bộ và số nét của chúng?氵
- bộ Miên, 2 nét
- bộ Nữ, 3 nét
- bộ Thủy,3 nét
Câu hỏi 125: Nêu tên các bộ và số nét của chúng?讠
- bộ Miên, 3 nét
- bộ Ngôn, 2 nét
- bộ Ngôn, 3 nét
Câu hỏi 126: Nghe và chọn âm đúng: bai 5
bai%205%20%281%29.mp3
……
Câu hỏi 127: Nghe và chọn âm đúng: bai 5
bai%205%20%281%29.mp3
……
Câu hỏi 128: Nghe và chọn âm đúng: bai 5
…… gu5
t3i
- t1i
Câu hỏi 129: Nghe và chọn âm đúng: bai 5
…… y^
- H1n
- H3n
Câu hỏi 130: Nghe và chọn âm đúng: bai 5
……
Câu hỏi 131: Nghe và chọn âm đúng: bai 5
……
Câu hỏi 132: Nghe và chọn âm đúng:
bai%205%20%281%29.mp3
…… gu5
t3i
- t1i
Câu hỏi 133: Nghe và chọn âm đúng:
bai%205%20%281%29.mp3
…… y^
H3n
- H1n
Câu hỏi 134: Nghe và chọn thanh mẫu đúng:
B4_cau%20hoi%20trac%20nghiem.mp3
…….. en
- ch
- zh
Câu hỏi 135: Nghe và chọn thanh mẫu đúng:
B4_cau%20hoi%20trac%20nghiem.mp3
……… u
s
- c
Câu hỏi 136: Nghe và chọn thanh mẫu đúng:
B4_cau%20hoi%20trac%20nghiem.mp3
//
- c
- s
Câu hỏi 137: Nghe và chọn thanh mẫu đúng:
B4_cau%20hoi%20trac%20nghiem_2.mp3
ong
- r
- s
Câu hỏi 138: Nghe và chọn thanh mẫu đúng:
B4_cau%20hoi%20trac%20nghiem_2.mp3
//
- r
- s
Câu hỏi 139: Nghe và Chọn từ đúng:
New%20139-144.mp3
9月2号
- 2号9月
- 6月2号
Câu hỏi 140: Nghe và Chọn từ đúng:
New%20139-144.mp3
星期一
- 星期几
- 星期日
Câu hỏi 141: Nghe và chọn vận mẫu đúng: bai 4
c……
- an
- ao
Câu hỏi 142: Nghe và chọn vận mẫu đúng: bai 4
q ……
- in
- ing
Câu hỏi 143: Nghe và chọn vận mẫu đúng: bai 4
r ……..
eng
- en
Câu hỏi 144: Nghe và chọn vận mẫu đúng: bai 4
zh …….
- an
- ang
Câu hỏi 145: Nghe và Chọn từ đúng:
New%20139-144.mp3
2016年
- 2019年
- 2076年
Câu hỏi 146: Sắp xếp các câu sau thành đoạn hội thoại:不是,他是我的哥哥。他是你的弟弟吗?他不太忙。他忙吗?
- 1234
- 2143
- 2341
- 4321