Câu hỏi và đáp án môn Ngoại ngữ II.3 (Tiếng Trung ) EHOU, hỗ trợ học trực tuyến tại Đại học Mở Hà Nội
Hướng dẫn tìm nhanh trên trình duyệt: Ấn Ctrl+F sau đó nhập câu hỏi và nhấn Enter.
Câu hỏi 1: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
他发烧、头疼,可能感冒了。
他怎么了?
- 他的感冒怎么样了?
- 谁感冒了?
- 他怎么发烧了?
Câu hỏi 2: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
因为喜欢,所以他买了很多苹果。
为什么他买了很多苹果?
- 他怎么不买苹果?
- 他去哪儿买苹果了?
- 为什么你买那么多苹果?
Câu hỏi 3: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
昨天他下了课就来我这儿。
昨天他下了课就去哪儿?
- 昨天他在哪儿?
- 什么时候他来我这儿?
- 昨天他下了课就去找谁?
Câu hỏi 4: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
我在洗衣服呢。
- 你在做什么呢?
- 谁洗衣服?
- 这些是什么?
- 这是谁的衣服?
Câu hỏi 5: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
晚上我去礼堂学跳舞。
- 什么时候你去礼堂?
- 晚上你去礼堂做什么?
- 晚上谁去礼堂?
- 礼堂在哪里?
Câu hỏi 6: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
第一课的课文比较容易。
- 什么时候学第一课?
- 今天上第几课?
- 你在看课文吗?
- 第一课的课文怎么样?
Câu hỏi 7: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:昨天他下了课就来我这儿。
- 什么时候他来我这儿?
- 昨天他下了课就去哪儿?
- 昨天他下了课就去找谁?
- 昨天他在哪儿?
Câu hỏi 8: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:晚上我去礼堂学跳舞。
晚上你去礼堂做什么?
- 什么时候你去礼堂?
- 晚上谁去礼堂?
- 礼堂在哪里?
Câu hỏi 9: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:第一课的课文比较容易。
第一课的课文怎么样?
- 什么时候学第一课?
- 今天上第几课?
- 你在看课文吗?
Câu hỏi 10: Chọn đáp án đúng:……星期马丁开始教我们游泳。
下
- 去
- 后
- 前
Câu hỏi 11: Chọn đáp án đúng:A:你去邮局寄包裹了……?B:我去了。
没有
- 没去
- 不去
- 没寄
Câu hỏi 12: Chọn đáp án đúng:A:谁啊?B:是我。 我……进去吗?
可以
- 会
- 想
- 要
Câu hỏi 13: Chọn đáp án đúng:下个星期我们就要……托福了。
考
- 说
- 坐
- 看
Câu hỏi 14: Chọn đáp án đúng:从今天……,每天我要写20个汉字。
- 上
- 到
- 去
- 起
Câu hỏi 15: Chọn đáp án đúng:从国家博物馆……人民大会堂没有公共汽车。
- 上
- 下
- 到
- 起
Câu hỏi 16: Chọn đáp án đúng:他对画画儿很感……。
- 兴趣
- 喜欢
- 爱好
- 觉
Câu hỏi 17: Chọn đáp án đúng:你会不会……篮球
- 上
- 下
- 打
- 玩儿
Câu hỏi 18: Chọn đáp án đúng:你会不会踢…….?
- 游泳
- 爬山
- 篮球
- 足球
Câu hỏi 19: Chọn đáp án đúng:你要是不爱她,就跟她说吧。这句话的意思是:
- 你不爱她
- 你不要她爱你
- 你爱她
- 她爱你
Câu hỏi 20: Chọn đáp án đúng:图书馆后边……一个停车场。
有
- 给
- 到
- 在
Câu hỏi 21: Chọn đáp án đúng:她……我们来参加她的生日晚会。
请
- 接
- 说
- 问
Câu hỏi 22: Chọn đáp án đúng:她的考试成绩非常好,我想去……她。
祝贺
- 错过
- 比赛
- 参观
Câu hỏi 23: Chọn đáp án đúng:安妮……跳舞,她可以教我们。
会
- 可以
- 能
- 要
Câu hỏi 24: Chọn đáp án đúng:对不起,你可以再说一……吗?
遍
- 位
- 个
- 把
Câu hỏi 25: Chọn đáp án đúng:左边……词典是我的,你的在右边。
- 也
- 了
- 的
- 都
Câu hỏi 26: Chọn đáp án đúng:我…… 图书馆这本词典。
- 买
- 给
- 还
- 送
Câu hỏi 27: Chọn đáp án đúng:我家……学校只有三公里。
离
- 从
- 向
- 往
Câu hỏi 28: Chọn đáp án đúng:我爸爸送给我一……手表。
块
- 支
- 张
- 个
Câu hỏi 29: Chọn đáp án đúng:昨天下午马丁去……足球了。
- 做
- 打
- 玩
- 踢
Câu hỏi 30: Chọn đáp án đúng:每个人都有自己的……。
- 喜欢
- 喜爱
- 感到
- 爱好
Câu hỏi 31: Chọn đáp án đúng:老师……我们复习语法。
叫
- 请
- 说
- 教
Câu hỏi 32: Chọn đáp án đúng:虽然外面很冷,但是屋子里很暖和。这句话的意思是:
- 天气不冷不热
- 天气又冷又热
- 天气很冷
- 天气很热
Câu hỏi 33: Chọn đáp án đúng:要是有时间,我一定去看电影。这句话的意思是:
- 我一定有时间
- 我有时间
- 我没有时间
- 我要有时间
Câu hỏi 34: Chọn đáp án đúng:请问,前面……什么地方?
是
- 有
- 找
- 到
Câu hỏi 35: Chọn đáp án đúng:这个问题你不……对他说。
要
- 会
- 可以
- 懂
Câu hỏi 36: Chọn đáp án đúng:麦克给我打电话的时候,我正在洗澡,不能……电话。
- 买
- 听
- 接
- 说
Câu hỏi 37: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:你有很多冬天的衣服了,_______还要买?
- 为什么
- 什么事
- 怎么办
- 怎么样
Câu hỏi 38: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:我吃米饭______米粉都可以。
- 什么
- 怎么
- 或者
- 还是
Câu hỏi 39: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:服务员,我想_____那件毛衣
- 休息
- 听听
- 试试
- 读读
Câu hỏi 40: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:这件羽绒服很_______,我很喜欢。
- 合伙
- 合作
- 合适
- 舒适
Câu hỏi 41: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:这件衣服又好看又______。
- 便宜
- 复习
- 知道
- 难过
Câu hỏi 42: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:那条裙子在______,价格很便宜。
- 打听
- 打折
- 打架
- 打的
Câu hỏi 43: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:1. 就跟安妮2. 我有空儿3. 的时候4. 一起去博物馆5. 参观
- 12435
- 23145
- 24351
- 42513
Câu hỏi 44: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:今天上午,我(A)王兰打电话,但是她(B)关机了,所以我(C)去宿舍找(D)她。 (给)
A
- B
- C
- D
Câu hỏi 45: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:我(A)爸爸妈妈刚来北京(B),我要(C)他们去(D)参观。 (陪)
- A
- B
- C
- D
Câu hỏi 46: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:我(A)给你打电话(B)的时候(C),你(D)不接? (为什么)
- A
- B
- C
- D
Câu hỏi 47: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:我的一个中学同学(A)下个星期(B)要(C)留学(D)了。 (出国)
C
- A
- D
- B
Câu hỏi 48: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:我的朋友(A)下个月(B)就要(C)了(D)。 (结婚)
C
- A
- B
- D
Câu hỏi 49: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:我跟李军一起去(A)玩儿,(B)他考托福(C)考到110分(D)。 (祝贺)
B
- A
- C
- D
Câu hỏi 50: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu1. 我要去看2. 不能3. 跟王兰4. 去买东西了5. 一个中学同学
15234
- 54213
- 31254
- 45123
Câu hỏi 51: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu今天A马丁B不舒服,上午C来D上课。(不能)
- A
- B
- C
- D
Câu hỏi 52: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu从A我们的宿舍B到C图书馆D300米。(只有)
- A
- B
- C
- D
Câu hỏi 53: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu他说A我先去B图书馆借书,然后回来C他D见面。(跟)
- A
- B
- C
- D
Câu hỏi 54: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu同学,A请B在C教室里D抽烟。(不要)
- A
- B
- C
- D
Câu hỏi 55: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu妈妈常常叫A我B女朋友C来我家D吃饭。(请)
B
- D
- A
- C
Câu hỏi 56: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu安妮A对B京剧C没有D大兴趣。(太)
- A
- B
- C
- D
Câu hỏi 57: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu安妮A每天都B写50个汉字,我们要C她D学习。(向)
- A
- B
- C
- D
Câu hỏi 58: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu我A不知道B这儿C去北海公园D怎么走。(从)
- A
- B
- C
- D
Câu hỏi 59: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu老师A说上课的时候B我们C玩儿手机D。(不应该)
- A
- B
- C
- D
Câu hỏi 60: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:他是中国体育代表团的______ 。
- 团长
- 教授
- 校长
- 班长
Câu hỏi 61: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:你在听音乐______?
- 吗
- 吧
- 呢
- 啦
Câu hỏi 62: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:你怎么去______ 寄包裹?
- 学校
- 电影院
- 邮局
- 银行
Câu hỏi 63: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:你顺便替我买一______报纸吧 。
- 份
- 块
- 张
- 篇
Câu hỏi 64: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:我给妈妈寄信,但是没有______ 。
- 包裹
- 笔
- 邮票
- 银行
Câu hỏi 65: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:打的是______出租汽车 。
- 作
- 做
- 坐
- 开
Câu hỏi 66: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:要是喜欢,______买一个吧 。
- 不用
- 但是
- 先
- 就
Câu hỏi 67: Điền từ thích hợp vào chỗ trống他下午______自行车去书店。
- 去
- 坐
- 开
- 骑
Câu hỏi 68: Điền từ thích hợp vào chỗ trống他因为得感冒,______不来上课。
所以
- 但是
- 还是
- 或者
Câu hỏi 69: Điền từ thích hợp vào chỗ trống你______不跟我们去跳舞?
- 什么
- 哪儿
- 怎么
- 怎么样
Câu hỏi 70: Điền từ thích hợp vào chỗ trống医生给我开了一个______。
药方
- 结果
- 化验
- 药片
Câu hỏi 71: Điền từ thích hợp vào chỗ trống外边的东西真的不______。
卫生
- 变化
- 消化
- 化验
Câu hỏi 72: Điền từ thích hợp vào chỗ trống我______了三天院才能回家。
住
- 做
- 去
- 在
Câu hỏi 73: Điền từ thích hợp vào chỗ trống我______给爸爸妈妈写信呢。
- 什么
- 别
- 在
- 怎么
Câu hỏi 74: Điền từ thích hợp vào chỗ trống我今天______听力课和口语课。
- 上
- 下
- 写
- 读
Câu hỏi 75: Điền từ thích hợp vào chỗ trống我吃了三天药病______好了。
就
- 还
- 不
- 太
Câu hỏi 76: Điền từ thích hợp vào chỗ trống我朋友病了,我带她去______看病。
医院
- 商店
- 学校
- 银行
Câu hỏi 77: Điền từ thích hợp vào chỗ trống我正在听课文录音______。
- 吗
- 吧
- 呢
- 啊
Câu hỏi 78: Điền từ thích hợp vào chỗ trống晚上我们去礼堂______舞会。
- 参加
- 学
- 教
- 来
Câu hỏi 79: Điền từ不用vào chỗ trống thích hợp:(A)你(B)说了,我(C)都(D)知道了。
- A
- B
- C
- D
Câu hỏi 80: Điền từ先vào chỗ trống thích hợp:(A)你(B)去(C),我(D)明天去。
- A
- B
- C
- D
Câu hỏi 81: Điền từ别vào chỗ trống thích hợp(A)你(B)来(C)找(D)我,我不想见你。
- A
- B
- C
- D
Câu hỏi 82: Điền từ见面vào chỗ trống thích hợp:(A)今天(B)你(C)跟他(D)。
- A
- B
- C
- D
Câu hỏi 83: Điền từ顺便vào chỗ trống thích hợp:(A)你(B)帮我(C)买(D)两斤苹果。
- A
- B
- C
- D
Câu hỏi 84: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh 1. 还有三天2. 了3. 就要4. 生日5. 到王兰的
13542
- 23514
- 34512
- 54312
Câu hỏi 85: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.下课后2.买药3.我4.就去
- 1243
- 1342
- 2413
- 4312
Câu hỏi 86: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.中国电影2.看3.他们4. 在
- 1234
- 1423
- 3412
- 3421
Câu hỏi 87: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.你2.去中国3.学汉语4.怎么不
- 1423
- 3214
- 4123
- 4231
Câu hỏi 88: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.别看电视2.吧3.做练习4.了
- 1234
- 1432
- 4123
- 4312
Câu hỏi 89: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.就别去了2.不舒服3.要是4. 你觉得
3421
- 1423
- 3412
- 1234
Câu hỏi 90: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.我2.陈老师3.认识了4.上个月在上海
- 1234
- 1432
- 4123
- 4312
Câu hỏi 91: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.我和他2.学跳舞3.周末4.去
- 1243
- 1342
- 2413
- 4312
Câu hỏi 92: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.我给他2.很多3.好吃的菜4.买了
1423
- 3214
- 4123
- 4231
Câu hỏi 93: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.打电话呢2.我3.正在4.给姐姐
- 1234
- 2341
- 4123
- 4321
Câu hỏi 94: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.找他2.吃了早饭3.我4.就去图书馆
2341
- 4321
- 1234
- 4123
Câu hỏi 95: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.结果2.出来3.化验4.了
3124
- 3412
- 1234
- 4312
Câu hỏi 96: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.退休以后2.在家3.我妈妈4.做家务
- 1234
- 3124
- 3412
- 4312
Câu hỏi 97: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 请2. 的3. 同学4. 后边5. 安静。
- 42135
- 42153
- 42315
- 42351
Câu hỏi 98: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 请2. 问题3. 同学4. 后边5. 回答6. 的
146352
- 463152
- 135462
- 315462
Câu hỏi 99: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 一直2. 中国菜3. 喜欢4. 吃5. 我
- 42153
- 51342
- 51423
- 51432
Câu hỏi 100: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 上课时间2. 10分钟3. 现在4. 还有5. 离
- 35142
- 35214
- 35412
- 35421
Câu hỏi 101: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 什么2. 告诉3. 时候4. 他5. 你6. 这件事
- 413256
- 425613
- 613425
- 642513
Câu hỏi 102: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 公司2. 马丁3. 工作4. 到5. 派6. 中国
- 152346
- 152463
- 251346
- 256413
Câu hỏi 103: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 妈妈2. 教3. 学习4. 弟弟5. 请6. 老师7. 英语
1543627
- 4516237
- 23541
- 6512437
Câu hỏi 104: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 就能到2. 这儿3. 从4. 往东走5. 一直
- 23541
- 32514
- 32541
- 54132
Câu hỏi 105: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 英汉2. 我3. 图书馆4. 一本5. 借6. 词典
- 253164
- 253416
- 254163
- 352461
Câu hỏi 106: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 这家银行2. 介绍一下3. 你4. 我5. 向
- 45123
- 45213
- 45312
- 45321
Câu hỏi 107: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 门口2. 一家银行3. 是4. 学校5. 旁边
- 14532
- 41235
- 41532
- 53214
Câu hỏi 108: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 麦克2. 一点3. 兴趣4. 对5. 没有6. 游泳
- 123465
- 146235
- 146523
- 641523
Câu hỏi 109: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.借书2.我3.去4.图书馆5.要
- 25134
- 25314
- 25341
- 25413
Câu hỏi 110: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.借给我2.你3.书4.能不能5.那本
24153
- 24135
- 24345
- 24513
Câu hỏi 111: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.我2.今天晚上3.去4.想5.看电影
21435
- 14352
- 21345
- 21345
Câu hỏi 112: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.我们2.了3.现在4.出发5.可以
31542
- 31245
- 31254
- 31452
Câu hỏi 113: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.都2.我们3.自行车4.骑5.不会
- 21345
- 21435
- 21534
- 21543
Câu hỏi 114: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.去
2.可以
3.跟我们
4.你
5.一起
- 42135
- 42153
- 42315
- 42351
Câu hỏi 115: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:héshì
- 合适
- 收拾
- 盒子
- 适合
Câu hỏi 116: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:kěyǐ
- 以为
- 可以
- 可是
- 足以
Câu hỏi 117: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:wèi shénme
- 为什么
- 做什么
- 怎么办
- 怎么样
Câu hỏi 118: Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân: 商店的鞋在打八折,很便宜,我们去买吧!
几
- 什么
- 多少
- 怎么
Câu hỏi 119: Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân: 超市附近的商店有很多好看的鞋。
哪儿
- 几
- 谁
- 那儿
Câu hỏi 120: Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
商店的鞋在打八折,很便宜,我们去买吧!
- 什么
- 几
- 多少
- 怎么
Câu hỏi 121: Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
超市附近的商店有很多好看的鞋。
- 几
- 哪儿
- 谁
- 那儿
Câu hỏi 122: Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
那件羽绒服很暖和。
- 为什么
- 哪儿
- 怎么
- 怎么样
Câu hỏi 123: Tìm phiên âm đúng:售货员
- liúxuéshēng
- shòuhuòyuán
- shòupiàoyuán
- yánjiūshēng
Câu hỏi 124: Tìm phiên âm đúng:当然
- dāngchū
- dāngrán
- suīrán
- tǎnrán
Câu hỏi 125: Tìm phiên âm đúng:羽绒服
- duì bu qǐ
- shòuhuòyuán
- wèi shénme
- yǔróngfú