Câu hỏi và đáp án môn Ngoại ngữ II.3 (Tiếng Trung ) EHOU

Nếu thấy hữu ích cho mình 5 ⭐ nha

Câu hỏi và đáp án môn Ngoại ngữ II.3 (Tiếng Trung ) EHOU, hỗ trợ học trực tuyến tại Đại học Mở Hà Nội

Hướng dẫn tìm nhanh trên trình duyệt: Ấn Ctrl+F sau đó nhập câu hỏi và nhấn Enter.

Câu hỏi 1: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
 
他发烧、头疼,可能感冒了。

  • ✅ 他怎么了?
  • 他的感冒怎么样了?
  • 谁感冒了?
  • 他怎么发烧了?

Câu hỏi 2: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
 
因为喜欢,所以他买了很多苹果。

  • ✅ 为什么他买了很多苹果?
  • 他怎么不买苹果?
  • 他去哪儿买苹果了?
  • 为什么你买那么多苹果?

Câu hỏi 3: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
 
昨天他下了课就来我这儿。

  • ✅ 昨天他下了课就去哪儿?
  • 昨天他在哪儿?
  • 什么时候他来我这儿?
  • 昨天他下了课就去找谁?

Câu hỏi 4: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
 
我在洗衣服呢。

  • 你在做什么呢?
  • 谁洗衣服?
  • 这些是什么?
  • 这是谁的衣服?

Câu hỏi 5: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
 
晚上我去礼堂学跳舞。

  • 什么时候你去礼堂?
  • 晚上你去礼堂做什么?
  • 晚上谁去礼堂?
  • 礼堂在哪里?

Câu hỏi 6: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
 
第一课的课文比较容易。

  • 什么时候学第一课?
  • 今天上第几课?
  • 你在看课文吗?
  • 第一课的课文怎么样?

Câu hỏi 7: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:昨天他下了课就来我这儿。

  • 什么时候他来我这儿?
  • 昨天他下了课就去哪儿?
  • 昨天他下了课就去找谁?
  • 昨天他在哪儿?

Câu hỏi 8: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:晚上我去礼堂学跳舞。

  • ✅ 晚上你去礼堂做什么?
  • 什么时候你去礼堂?
  • 晚上谁去礼堂?
  • 礼堂在哪里?

Câu hỏi 9: Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:第一课的课文比较容易。

  • ✅ 第一课的课文怎么样?
  • 什么时候学第一课?
  • 今天上第几课?
  • 你在看课文吗?

Câu hỏi 10: Chọn đáp án đúng:……星期马丁开始教我们游泳。

  • ✅

Câu hỏi 11: Chọn đáp án đúng:A:你去邮局寄包裹了……?B:我去了。

  • ✅ 没有
  • 没去
  • 不去
  • 没寄

Câu hỏi 12: Chọn đáp án đúng:A:谁啊?B:是我。 我……进去吗?

  • ✅ 可以

Câu hỏi 13: Chọn đáp án đúng:下个星期我们就要……托福了。

  • ✅

Câu hỏi 14: Chọn đáp án đúng:从今天……,每天我要写20个汉字。

Câu hỏi 15: Chọn đáp án đúng:从国家博物馆……人民大会堂没有公共汽车。

Câu hỏi 16: Chọn đáp án đúng:他对画画儿很感……。

  • 兴趣
  • 喜欢
  • 爱好

Câu hỏi 17: Chọn đáp án đúng:你会不会……篮球

  • 玩儿

Câu hỏi 18: Chọn đáp án đúng:你会不会踢…….?

  • 游泳
  • 爬山
  • 篮球
  • 足球

Câu hỏi 19: Chọn đáp án đúng:你要是不爱她,就跟她说吧。这句话的意思是:

  • 你不爱她
  • 你不要她爱你
  • 你爱她
  • 她爱你

Câu hỏi 20: Chọn đáp án đúng:图书馆后边……一个停车场。

  • ✅

Câu hỏi 21: Chọn đáp án đúng:她……我们来参加她的生日晚会。

  • ✅

Câu hỏi 22: Chọn đáp án đúng:她的考试成绩非常好,我想去……她。

  • ✅ 祝贺
  • 错过
  • 比赛
  • 参观

Câu hỏi 23: Chọn đáp án đúng:安妮……跳舞,她可以教我们。

  • ✅
  • 可以

Câu hỏi 24: Chọn đáp án đúng:对不起,你可以再说一……吗?

  • ✅

Câu hỏi 25: Chọn đáp án đúng:左边……词典是我的,你的在右边。

Câu hỏi 26: Chọn đáp án đúng:我…… 图书馆这本词典。

Câu hỏi 27: Chọn đáp án đúng:我家……学校只有三公里。

  • ✅

Câu hỏi 28: Chọn đáp án đúng:我爸爸送给我一……手表。

  • ✅

Câu hỏi 29: Chọn đáp án đúng:昨天下午马丁去……足球了。

Câu hỏi 30: Chọn đáp án đúng:每个人都有自己的……。

  • 喜欢
  • 喜爱
  • 感到
  • 爱好

Câu hỏi 31: Chọn đáp án đúng:老师……我们复习语法。

  • ✅

Câu hỏi 32: Chọn đáp án đúng:虽然外面很冷,但是屋子里很暖和。这句话的意思是:

  • 天气不冷不热
  • 天气又冷又热
  • 天气很冷
  • 天气很热

Câu hỏi 33: Chọn đáp án đúng:要是有时间,我一定去看电影。这句话的意思是:

  • 我一定有时间
  • 我有时间
  • 我没有时间
  • 我要有时间

Câu hỏi 34: Chọn đáp án đúng:请问,前面……什么地方?

  • ✅

Câu hỏi 35: Chọn đáp án đúng:这个问题你不……对他说。

  • ✅
  • 可以

Câu hỏi 36: Chọn đáp án đúng:麦克给我打电话的时候,我正在洗澡,不能……电话。

Câu hỏi 37: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:你有很多冬天的衣服了,_______还要买?

  • 为什么
  • 什么事
  • 怎么办
  • 怎么样

Câu hỏi 38: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:我吃米饭______米粉都可以。

  • 什么
  • 怎么
  • 或者
  • 还是

Câu hỏi 39: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:服务员,我想_____那件毛衣

  • 休息
  • 听听
  • 试试
  • 读读

Câu hỏi 40: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:这件羽绒服很_______,我很喜欢。

  • 合伙
  • 合作
  • 合适
  • 舒适

Câu hỏi 41: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:这件衣服又好看又______。

  • 便宜
  • 复习
  • 知道
  • 难过

Câu hỏi 42: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:那条裙子在______,价格很便宜。

  • 打听
  • 打折
  • 打架
  • 打的

Câu hỏi 43: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:1. 就跟安妮2. 我有空儿3. 的时候4. 一起去博物馆5. 参观

  • 12435
  • 23145
  • 24351
  • 42513

Câu hỏi 44: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:今天上午,我(A)王兰打电话,但是她(B)关机了,所以我(C)去宿舍找(D)她。 (给)

  • ✅ A
  • B
  • C
  • D

Câu hỏi 45: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:我(A)爸爸妈妈刚来北京(B),我要(C)他们去(D)参观。 (陪)

  • A
  • B
  • C
  • D

Câu hỏi 46: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:我(A)给你打电话(B)的时候(C),你(D)不接? (为什么)

  • A
  • B
  • C
  • D

Câu hỏi 47: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:我的一个中学同学(A)下个星期(B)要(C)留学(D)了。 (出国)

  • ✅ C
  • A
  • D
  • B

Câu hỏi 48: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:我的朋友(A)下个月(B)就要(C)了(D)。 (结婚)

  • ✅ C
  • A
  • B
  • D

Câu hỏi 49: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:我跟李军一起去(A)玩儿,(B)他考托福(C)考到110分(D)。 (祝贺)

  • ✅ B
  • A
  • C
  • D

Câu hỏi 50: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu1. 我要去看2. 不能3. 跟王兰4. 去买东西了5. 一个中学同学

  • ✅ 15234
  • 54213
  • 31254
  • 45123

Câu hỏi 51: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu今天A马丁B不舒服,上午C来D上课。(不能)

  • A
  • B
  • C
  • D

Câu hỏi 52: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu从A我们的宿舍B到C图书馆D300米。(只有)

  • A
  • B
  • C
  • D

Câu hỏi 53: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu他说A我先去B图书馆借书,然后回来C他D见面。(跟)

  • A
  • B
  • C
  • D

Câu hỏi 54: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu同学,A请B在C教室里D抽烟。(不要)

  • A
  • B
  • C
  • D

Câu hỏi 55: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu妈妈常常叫A我B女朋友C来我家D吃饭。(请)

  • ✅ B
  • D
  • A
  • C

Câu hỏi 56: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu安妮A对B京剧C没有D大兴趣。(太)

  • A
  • B
  • C
  • D

Câu hỏi 57: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu安妮A每天都B写50个汉字,我们要C她D学习。(向)

  • A
  • B
  • C
  • D

Câu hỏi 58: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu我A不知道B这儿C去北海公园D怎么走。(从)

  • A
  • B
  • C
  • D

Câu hỏi 59: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu老师A说上课的时候B我们C玩儿手机D。(不应该)

  • A
  • B
  • C
  • D

Câu hỏi 60: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:他是中国体育代表团的______ 。

  • 团长
  • 教授
  • 校长
  • 班长

Câu hỏi 61: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:你在听音乐______?

Câu hỏi 62: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:你怎么去______ 寄包裹?

  • 学校
  • 电影院
  • 邮局
  • 银行

Câu hỏi 63: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:你顺便替我买一______报纸吧 。

Câu hỏi 64: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:我给妈妈寄信,但是没有______ 。

  • 包裹
  • 邮票
  • 银行

Câu hỏi 65: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:打的是______出租汽车 。

Câu hỏi 66: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:要是喜欢,______买一个吧 。

  • 不用
  • 但是

Câu hỏi 67: Điền từ thích hợp vào chỗ trống他下午______自行车去书店。

Câu hỏi 68: Điền từ thích hợp vào chỗ trống他因为得感冒,______不来上课。

  • ✅ 所以
  • 但是
  • 还是
  • 或者

Câu hỏi 69: Điền từ thích hợp vào chỗ trống你______不跟我们去跳舞?

  • 什么
  • 哪儿
  • 怎么
  • 怎么样

Câu hỏi 70: Điền từ thích hợp vào chỗ trống医生给我开了一个______。

  • ✅ 药方
  • 结果
  • 化验
  • 药片

Câu hỏi 71: Điền từ thích hợp vào chỗ trống外边的东西真的不______。

  • ✅ 卫生
  • 变化
  • 消化
  • 化验

Câu hỏi 72: Điền từ thích hợp vào chỗ trống我______了三天院才能回家。

  • ✅

Câu hỏi 73: Điền từ thích hợp vào chỗ trống我______给爸爸妈妈写信呢。

  • 什么
  • 怎么

Câu hỏi 74: Điền từ thích hợp vào chỗ trống我今天______听力课和口语课。

Câu hỏi 75: Điền từ thích hợp vào chỗ trống我吃了三天药病______好了。

  • ✅

Câu hỏi 76: Điền từ thích hợp vào chỗ trống我朋友病了,我带她去______看病。

  • ✅ 医院
  • 商店
  • 学校
  • 银行

Câu hỏi 77: Điền từ thích hợp vào chỗ trống我正在听课文录音______。

Câu hỏi 78: Điền từ thích hợp vào chỗ trống晚上我们去礼堂______舞会。

  • 参加

Câu hỏi 79: Điền từ不用vào chỗ trống thích hợp:(A)你(B)说了,我(C)都(D)知道了。

  • A
  • B
  • C
  • D

Câu hỏi 80: Điền từ先vào chỗ trống thích hợp:(A)你(B)去(C),我(D)明天去。

  • A
  • B
  • C
  • D

Câu hỏi 81: Điền từ别vào chỗ trống thích hợp(A)你(B)来(C)找(D)我,我不想见你。

  • A
  • B
  • C
  • D

Câu hỏi 82: Điền từ见面vào chỗ trống thích hợp:(A)今天(B)你(C)跟他(D)。

  • A
  • B
  • C
  • D

Câu hỏi 83: Điền từ顺便vào chỗ trống thích hợp:(A)你(B)帮我(C)买(D)两斤苹果。

  • A
  • B
  • C
  • D

Câu hỏi 84: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh 1. 还有三天2. 了3. 就要4. 生日5. 到王兰的

  • ✅ 13542
  • 23514
  • 34512
  • 54312

Câu hỏi 85: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.下课后2.买药3.我4.就去

  • 1243
  • 1342
  • 2413
  • 4312

Câu hỏi 86: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.中国电影2.看3.他们4. 在

  • 1234
  • 1423
  • 3412
  • 3421

Câu hỏi 87: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.你2.去中国3.学汉语4.怎么不

  • 1423
  • 3214
  • 4123
  • 4231

Câu hỏi 88: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.别看电视2.吧3.做练习4.了

  • 1234
  • 1432
  • 4123
  • 4312

Câu hỏi 89: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.就别去了2.不舒服3.要是4. 你觉得

  • ✅ 3421
  • 1423
  • 3412
  • 1234

Câu hỏi 90: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.我2.陈老师3.认识了4.上个月在上海

  • 1234
  • 1432
  • 4123
  • 4312

Câu hỏi 91: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.我和他2.学跳舞3.周末4.去

  • 1243
  • 1342
  • 2413
  • 4312

Câu hỏi 92: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.我给他2.很多3.好吃的菜4.买了

  • ✅ 1423
  • 3214
  • 4123
  • 4231

Câu hỏi 93: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.打电话呢2.我3.正在4.给姐姐

  • 1234
  • 2341
  • 4123
  • 4321

Câu hỏi 94: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.找他2.吃了早饭3.我4.就去图书馆

  • ✅ 2341
  • 4321
  • 1234
  • 4123

Câu hỏi 95: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.结果2.出来3.化验4.了

  • ✅ 3124
  • 3412
  • 1234
  • 4312

Câu hỏi 96: Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh1.退休以后2.在家3.我妈妈4.做家务

  • 1234
  • 3124
  • 3412
  • 4312

Câu hỏi 97: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh  1. 请2. 的3. 同学4. 后边5. 安静。

  • 42135
  • 42153
  • 42315
  • 42351

Câu hỏi 98: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh  1. 请2. 问题3. 同学4. 后边5. 回答6. 的

  • ✅ 146352
  • 463152
  • 135462
  • 315462

Câu hỏi 99: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 一直2. 中国菜3. 喜欢4. 吃5. 我

  • 42153
  • 51342
  • 51423
  • 51432

Câu hỏi 100: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 上课时间2. 10分钟3. 现在4. 还有5. 离

  • 35142
  • 35214
  • 35412
  • 35421

Câu hỏi 101: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 什么2. 告诉3. 时候4. 他5. 你6. 这件事

  • 413256
  • 425613
  • 613425
  • 642513

Câu hỏi 102: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 公司2. 马丁3. 工作4. 到5. 派6. 中国

  • 152346
  • 152463
  • 251346
  • 256413

Câu hỏi 103: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 妈妈2. 教3. 学习4. 弟弟5. 请6. 老师7. 英语

  • ✅ 1543627
  • 4516237
  • 23541
  • 6512437

Câu hỏi 104: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 就能到2. 这儿3. 从4. 往东走5. 一直

  • 23541
  • 32514
  • 32541
  • 54132

Câu hỏi 105: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 英汉2. 我3. 图书馆4. 一本5. 借6. 词典

  • 253164
  • 253416
  • 254163
  • 352461

Câu hỏi 106: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 这家银行2. 介绍一下3. 你4. 我5. 向

  • 45123
  • 45213
  • 45312
  • 45321

Câu hỏi 107: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 门口2. 一家银行3. 是4. 学校5. 旁边

  • 14532
  • 41235
  • 41532
  • 53214

Câu hỏi 108: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 麦克2. 一点3. 兴趣4. 对5. 没有6. 游泳

  • 123465
  • 146235
  • 146523
  • 641523

Câu hỏi 109: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.借书2.我3.去4.图书馆5.要

  • 25134
  • 25314
  • 25341
  • 25413

Câu hỏi 110: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.借给我2.你3.书4.能不能5.那本

  • ✅ 24153
  • 24135
  • 24345
  • 24513

Câu hỏi 111: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.我2.今天晚上3.去4.想5.看电影

  • ✅ 21435
  • 14352
  • 21345
  • 21345

Câu hỏi 112: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.我们2.了3.现在4.出发5.可以

  • ✅ 31542
  • 31245
  • 31254
  • 31452

Câu hỏi 113: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.都2.我们3.自行车4.骑5.不会

  • 21345
  • 21435
  • 21534
  • 21543

Câu hỏi 114: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
 
1.去
2.可以
3.跟我们
4.你
5.一起

  • 42135
  • 42153
  • 42315
  • 42351

Câu hỏi 115: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:héshì

  • 合适
  • 收拾
  • 盒子
  • 适合

Câu hỏi 116: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:kěyǐ

  • 以为
  • 可以
  • 可是
  • 足以

Câu hỏi 117: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:wèi shénme

  • 为什么
  • 做什么
  • 怎么办
  • 怎么样

Câu hỏi 118: Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân: 商店的鞋在打八折,很便宜,我们去买吧!

  • ✅
  • 什么
  • 多少
  • 怎么

Câu hỏi 119: Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân: 超市附近的商店有很多好看的鞋。

  • ✅ 哪儿
  • 那儿

Câu hỏi 120: Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
 
商店的鞋在打八折,很便宜,我们去买吧!

  • 什么
  • 多少
  • 怎么

Câu hỏi 121: Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
 
超市附近的商店有很多好看的鞋。

  • 哪儿
  • 那儿

Câu hỏi 122: Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
 
那件羽绒服很暖和。

  • 为什么
  • 哪儿
  • 怎么
  • 怎么样

Câu hỏi 123: Tìm phiên âm đúng:售货员

  • liúxuéshēng
  • shòuhuòyuán
  • shòupiàoyuán
  • yánjiūshēng

Câu hỏi 124: Tìm phiên âm đúng:当然

  • dāngchū
  • dāngrán
  • suīrán
  • tǎnrán

Câu hỏi 125: Tìm phiên âm đúng:羽绒服

  • duì bu qǐ
  • shòuhuòyuán
  • wèi shénme
  • yǔróngfú