Câu hỏi và đáp án môn Ngoại ngữ II.2 (Tiếng Trung) EHOU, hỗ trợ học trực tuyến tại Đại học Mở Hà Nội
Hướng dẫn tìm nhanh trên trình duyệt: Ấn Ctrl+F sau đó nhập câu hỏi và nhấn Enter.
Câu hỏi 1: Chọn cách đọc đúng của số tiền sau:108.20元
- 一百八块五
- 一百零八元两角
- 一百零八元二十
- 一百零八块二十元
Câu hỏi 2: Chọn cách đọc đúng của số tiền sau:23.50元
- 两三元五十
- 两十三块五毛
- 二三元五
- 二十三块五
Câu hỏi 3: Chọn cách đọc đúng của số tiền sau:33.00元
- 三三元
- 三十三块
- 三十三块零毛
- 三十三零零元
Câu hỏi 4: Chọn đáp án đúng A. 下午他有时候在家看电视,有时候在图书馆看书。B. 他有时候在家看电视,有时候在图书馆下午看书。C. 下午他有时候看电视在家,有时候看书在图书馆。D. 下午有时候他看电视在家,有时候看书在图书馆。
A
- B
- C
- D
Câu hỏi 5: Chọn đáp án đúng A. 我们在宿舍晚上七点半做今天的作业。B. 我们晚上七点半在宿舍做今天的作业。C. 我们晚上七点半在宿舍做作业今天。D. 今天的作业我们在宿舍晚上七点半做。
B
- A
- C
- D
Câu hỏi 6: Chọn đáp án đúng A. 我们常常吃早饭七点差一刻。B. 我们常常吃早饭差一刻七点。C. 我们常常差一刻七点吃早饭。 D. 差一刻七点吃早饭我们常常。
C
- A
- B
- D
Câu hỏi 7: Chọn đáp án đúng:…… 是你们的老师?
- 什么
- 几
- 哪儿
- 谁
Câu hỏi 8: Chọn đáp án đúng:02:30
两点半
- 二点半
- 差一刻两点
- 差一刻二点
Câu hỏi 9: Chọn đáp án đúng:02:55
差五分三点
- 两点五十分
- 二点五十分
- 差五分两点
Câu hỏi 10: Chọn đáp án đúng:03:35
- 三点一刻
- 三点三十五分
- 差一刻三点
- 差三刻三点
Câu hỏi 11: Chọn đáp án đúng:07:45
- 七点一刻
- 七点半
- 差一刻七点
- 差一刻八点
Câu hỏi 12: Chọn đáp án đúng:09:30
九点半
- 九点一刻
- 九点三刻
- 差三刻九点
Câu hỏi 13: Chọn đáp án đúng:11:40
差二十分十二点
- 十一点十分
- 十一点四十五分
- 差一刻十二点
Câu hỏi 14: Chọn đáp án đúng:下午我……去图书馆。
- 不常
- 不常常
- 常不
- 常常不
Câu hỏi 15: Chọn đáp án đúng:今天天气……冷。
有点儿
- 一点儿
- 没有点儿
- 点儿
Câu hỏi 16: Chọn đáp án đúng:今天阮明玉买了三……衣服
件
- 张
- 辆
- 台
Câu hỏi 17: Chọn đáp án đúng:他……我打电话。
- 在
- 给
- 觉得
- 高兴
Câu hỏi 18: Chọn đáp án đúng:他们常常说汉语,……说英语。
- 不多
- 不少
- 很多
- 很少
Câu hỏi 19: Chọn đáp án đúng:你……小王的电话号码?
有没有
- 不有
- 有不有
- 没有
Câu hỏi 20: Chọn đáp án đúng:你借……书?
- 什么
- 哪儿
- 怎么样
- 谁
Câu hỏi 21: Chọn đáp án đúng:你喝……茶,怎么样?
一点儿
- 有一点儿
- 有点儿
- 没有点儿
Câu hỏi 22: Chọn đáp án đúng:你能借给我那……自行车吗?
辆
- 个
- 把
- 支
Câu hỏi 23: Chọn đáp án đúng:我……办公室等你。
- 住
- 在
- 常
- 给
Câu hỏi 24: Chọn đáp án đúng:我……有汉英词典。
没
- 都
- 不
- 很
Câu hỏi 25: Chọn đáp án đúng:我们都觉得有点儿……。
- 好
- 累
- 舒服
- 高兴
Câu hỏi 26: Chọn đáp án đúng:我有两……中国朋友。
个
- 件
- 支
- 本
Câu hỏi 27: Chọn đáp án đúng:我给小王买一……药。
瓶
- 台
- 张
- 把
Câu hỏi 28: Chọn đáp án đúng:王兰的宿舍有一……地图。
张
- 个
- 把
- 支
Câu hỏi 29: Chọn đáp án đúng:这……汉语词典很贵。
本
- 瓶
- 位
- 台
Câu hỏi 30: Chọn đáp án đúng:这个书包太小了,有大……的吗?
一点儿
- 有一点儿
- 有点儿
- 没有点儿
Câu hỏi 31: Chọn lượng từ thích hợp cho các danh từ kèm theo两_______牛奶
- 个
- 份
- 本
- 瓶
Câu hỏi 32: Chọn lượng từ thích hợp cho các danh từ kèm theo我去买一______东西
- 个
- 些
- 样
- 盒
Câu hỏi 33: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:今天_______ 很暖和。
- 凉快
- 天气
- 快乐
- 颜色
Câu hỏi 34: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:他的词典_______?
- 什么样
- 吗
- 怎么样
- 谁
Câu hỏi 35: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:你买的水果_______三十四块钱。
- 一共
- 别的
- 多少
- 怎么
Câu hỏi 36: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:你的《汉越词典》_______ 吗?
贵
- 热
- 冷
- 忙
Câu hỏi 37: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:你的自行车是_______颜色的?
- 什么
- 多大
- 多少
- 怎么
Câu hỏi 38: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:你还要_______吗?
- 一共
- 别的
- 多少
- 怎么
Câu hỏi 39: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:听力和口语比较_______,阅读和写作很难。
容易
- 凉快
- 欢迎
- 高兴
Câu hỏi 40: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:很_______认识你们!
- 介绍
- 学习
- 欢迎
- 高兴
Câu hỏi 41: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:我们_______都是留学生。
- 两
- 二
- 仨
- 俩
Câu hỏi 42: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:我先_______一下儿,这位是我们班的李主任。
- 介绍
- 参加
- 学习
- 玩儿
Câu hỏi 43: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:我的_______很旧,你的很新。
- 天气
- 怎么样
- 自行车
- 银行
Câu hỏi 44: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:我的书包很轻,你_______呢?
- 不
- 也
- 的
- 轻
Câu hỏi 45: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:我要买三斤_______。
- 一共
- 多少
- 美元
- 苹果
Câu hỏi 46: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:我觉得汉语发音不太难,汉字和语法_______很难。
- 不
- 也
- 和
- 都
Câu hỏi 47: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:橘子六块钱一斤,太_______了!
- 大
- 对
- 忙
- 贵
Câu hỏi 48: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:草莓怎么_______?
- 个
- 卖
- 换
- 斤
Câu hỏi 49: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:请问,您_______什么钱?
- 写
- 去
- 换
- 教
Câu hỏi 50: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:黄教授是我们学校的_______。
- 学习
- 学校
- 学生
- 校长
Câu hỏi 51: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu 中午A我们B去C食堂D吃饭。 (都)
B
- A
- C
- D
Câu hỏi 52: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu 今天上午A阮明玉B去C中文系的办公室D张老师。(找)
D
- A
- B
- C
Câu hỏi 53: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu 周末A同学们B来C我家D玩儿。(常)
B
- A
- C
- D
Câu hỏi 54: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu 昨天晚上A我B只C喝D啤酒。(一点儿)
D
- A
- B
- C
Câu hỏi 55: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu 汉语A语法C比较C容易,汉字D难。(有点儿)
D
- A
- B
- C
Câu hỏi 56: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu 这件衣服太A贵了B,有便宜C的D吗?(一点儿)
- A
- B
- C
- D
Câu hỏi 57: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu今天上午我A去B中文系的C办公室D张老师。(找)
- A
- B
- C
- D
Câu hỏi 58: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu我们A学校B图书馆有C很多英文D书。(的)
- A
- B
- C
- D
Câu hỏi 59: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu晚上我A在B学校C的食堂D吃饭。(很少)
- A
- B
- C
- D
Câu hỏi 60: Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc:A阮老师B我们C中文系的D系主任。 (是)
B
- A
- C
- D
Câu hỏi 61: Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc:她A是日本人,B我是韩国人,C我们俩D是留学生。 (都)
- A
- B
- C
- D
Câu hỏi 62: Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc:我A是中文系B一年级C学生D。(的)
C
- A
- B
- D
Câu hỏi 63: Chọn二 hoặc两điền vào chỗ trống一共_______十块。
- 两
- 二
Câu hỏi 64: Chọn二 hoặc两điền vào chỗ trống他们_______个人是学生。
- 两
- 二
Câu hỏi 65: Chọn二 hoặc两điền vào chỗ trống我家在_______楼。
- 两
- 二
Câu hỏi 66: Chọn二 hoặc两điền vào chỗ trống我要买_______斤苹果。
- 两
- 二
Câu hỏi 67: Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
Câu hỏi 68: Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
ti`nqi1o
- miàntiáo
- shuǐjiǎo
- xi3nti1o
Câu hỏi 69: Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
- j!ji&
- píjiǔ
- x@j&
- xíjiǔ
Câu hỏi 70: Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
Câu hỏi 71: Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
mǐfěn
- m!n g2n
- m@ ji^
- mìfēng
Câu hỏi 72: Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
z1j#
- ji8zh@
- qi` zi
- zázhì
Câu hỏi 73: Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
píjiǔ
- j!ji&
- x@j&
- xíjiǔ
Câu hỏi 74: Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
- m!n g2n
- m@ ji^
- mǐfěn
- mìfēng
Câu hỏi 75: Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
Câu hỏi 76: Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
Câu hỏi 77: Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
mǐfěn
- m!n g2n
- m@ ji^
- mìfēng
Câu hỏi 78: Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
z1j#
- ji8zh@
- qi` zi
- zázhì
Câu hỏi 79: Nghe và chọn âm điệu đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
píjiǔ
- j!ji&
- x@j&
- xíjiǔ
Câu hỏi 80: Nghe và chọn âm điệu đúng:
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
Câu hỏi 81: Nghe và chọn âm điệu đúng:
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
q~ng l@
- j~ng x@
- jīngjì
- jīnglǐ
Câu hỏi 82: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
xué________ shítáng
Câu hỏi 83: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
xué________ shítáng
sheng
- q~
- sh-ng
- x!
Câu hỏi 84: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
- q~
- sheng
- sh-ng
- x!
Câu hỏi 85: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
- q~
- sheng
- sh-ng
- x!
Câu hỏi 86: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
- q~
- sheng
- sh-ng
- x!
Câu hỏi 87: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
- q~
- sheng
- sh-ng
- x!
Câu hỏi 88: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
jī____ tāng
Câu hỏi 89: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
jī____ tāng
d3n
- f3n
- j~ng
- r7u
Câu hỏi 90: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
- d3n
- f3n
- j~ng
- r7u
Câu hỏi 91: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
- d3n
- f3n
- j~ng
- r7u
Câu hỏi 92: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
xué________ shítáng
sheng
- q~
- sh-ng
- x!
Câu hỏi 93: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
jiàoxué_____
l5u
- ch5u
- m5u
- t5u
Câu hỏi 94: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
jī____ tāng
d3n
- f3n
- j~ng
- r7u
Câu hỏi 95: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
jiàoxué_____
Câu hỏi 96: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
jiàoxué_____
l5u
- ch5u
- m5u
- t5u
Câu hỏi 97: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
- ch5u
- l5u
- m5u
- t5u
Câu hỏi 98: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
- ch5u
- l5u
- m5u
- t5u
Câu hỏi 99: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
- ch5u
- l5u
- m5u
- t5u
Câu hỏi 100: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
- ch5u
- l5u
- m5u
- t5u
Câu hỏi 101: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
Hàn______ lǎoshī
Câu hỏi 102: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
Hàn______ lǎoshī
y^
- w9n
- y%
- z#
Câu hỏi 103: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
- w9n
- y%
- y^
- z#
Câu hỏi 104: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
- w9n
- y%
- y^
- z#
Câu hỏi 105: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
- w9n
- y%
- y^
- z#
Câu hỏi 106: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
- w9n
- y%
- y^
- z#
Câu hỏi 107: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
//
- w9n
- y%
- y^
- z#
Câu hỏi 108: Nghe và chọn âm đúng
Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3
Hàn______ lǎoshī
y^
- w9n
- y%
- z#
Câu hỏi 109: Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu: 1. 很新 2. 词典 3. 王兰 4. 的
- 1324
- 2143
- 3421
- 4312
Câu hỏi 110: Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu: 1.吧 2.骑自行车 3.我们 4.去玩儿
- 1234
- 2134
- 3241
- 4123
Câu hỏi 111: Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu: 1.很冷 2.昨天 3.天气 4.下雨
- 1234
- 2431
- 4123
- 4321
Câu hỏi 112: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 学校2.留学生3.我们4.很多5.有
- 13542
- 15432
- 31542
- 32541
Câu hỏi 113: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.自行车2.超市3.骑4.妈妈5.去
43152
- 43251
- 43521
- 45231
Câu hỏi 114: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.一点儿2.上午3.只4.牛奶5.喝6.我
- 243516
- 263514
- 263541
- 623541
Câu hỏi 115: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.全家的2.有3.一张4.王兰的桌子上5.照片
42315
- 15234
- 42135
- 42351
Câu hỏi 116: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.去2.旅行3.我们4.上海5.下星期
53142
- 31425
- 51434
- 53124
Câu hỏi 117: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.姐姐2.男朋友3.还4.王兰的5.没有
- 12354
- 14352
- 23514
- 41352
Câu hỏi 118: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.很少2.聊天3.汉语4.他们5.用
41532
- 14532
- 45312
- 45321
Câu hỏi 119: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.星期日2.去3.玩儿4.我们5.公园
14253
- 14235
- 15342
- 42531
Câu hỏi 120: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.水果店2.门口3.有4.一个5.学校
- 21345
- 25341
- 51342
- 52341
Câu hỏi 121: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.看朋友2.王兰3.明天4.去桂林5.坐飞机
32541
- 23145
- 32451
- 32514
Câu hỏi 122: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.身体2.今天3.不舒服4.他5.有点儿
24153
- 21453
- 24531
- 41531
Câu hỏi 123: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.银行2.要3.我4.取钱5.去
32514
- 32451
- 35124
- 51423
Câu hỏi 124: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 每天 2. 都 3. 预习 4. 他 5 生词
- 21354
- 32145
- 41235
- 53214
Câu hỏi 125: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 我们 2. 都喜欢 3. 的 4. 电影 5. 今天
12534
- 15243
- 43512
- 53421
Câu hỏi 126: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 差 2. 我们 3. 七点 4. 一刻 5.去学校
21435
- 12354
- 43512
- 54123
Câu hỏi 127: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 去图书馆 2. 他 3. 看书 4. 有时候 5. 下午
- 12534
- 25341
- 41253
- 52413
Câu hỏi 128: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 十一点 2. 我们 3. 今天 4. 下课 5. 上午
- 23514
- 24513
- 41235
- 42315
Câu hỏi 129: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 在宿舍 2. 看书 3. 我们 4. 晚上 5. 八点
34512
- 31245
- 43512
- 54123
Câu hỏi 130: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.常2.吃饭3.我们4.在5.食堂
- 31425
- 31452
- 34152
- 35142
Câu hỏi 131: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1. 我 2. 下午 3. 图书馆 4.很少 5. 去
- 14532
- 21354
- 21453
- 21532
Câu hỏi 132: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1. 多少 2. 手机 3. 他的 4. 号码 5. 是
- 15324
- 24135
- 32451
- 34251
Câu hỏi 133: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.一个 2.他 3.朋友 4.介绍 5.给我
- 13425
- 24513
- 25413
- 54123
Câu hỏi 134: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.办公室2.今天3.不4.在5.张老师
- 25341
- 34512
- 51342
- 53412
Câu hỏi 135: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.打电话2.给3.你4.他5.吧
- 13245
- 23415
- 32415
- 41235
Câu hỏi 136: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:fāyīn
- 发奋
- 发表
- 发音
- 声音
Câu hỏi 137: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:guì
- 员
- 胃
- 贵
- 遗
Câu hỏi 138: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:hēisè
- 红色
- 蓝色
- 颜色
- 黑色
Câu hỏi 139: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:mótuōchē
- 公交车
- 出租车
- 摩托车
- 自行车
Câu hỏi 140: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:qián
- 栈
- 浅
- 钱
- 银
Câu hỏi 141: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:wánr
- 公园
- 园子
- 孩儿
- 玩儿
Câu hỏi 142: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:yuèdú
- 亵渎
- 闽南
- 阅历
- 阅读
Câu hỏi 143: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:Yuèdùn
- 矛盾
- 超越
- 越盾
- 越过
Câu hỏi 144: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:zhǔrèn
- 主人
- 主任
- 主旨
- 住人
Câu hỏi 145: Tìm phiên âm đúng:一下儿
- méiguānxi
- mótuōchē
- yíxiàr
- zěnme yàng
Câu hỏi 146: Tìm phiên âm đúng:凉快
- jīng kuài
- liáng kuài
- liáng máng
- liángkuai
Câu hỏi 147: Tìm phiên âm đúng:别的
- bié dé
- biè de
- biéde
- biēde
Câu hỏi 148: Tìm phiên âm đúng:多少
- duó shao
- duō shǎo
- duō shāo
- duōshao
Câu hỏi 149: Tìm phiên âm đúng:容易
- bǐjiào
- huānyíng
- róngyi
- zōnghé
Câu hỏi 150: Tìm phiên âm đúng:对不起
- duìbuqǐ
- liúxuéshēng
- méiguānxi
- zìxíngchē
Câu hỏi 151: Tìm phiên âm đúng:水果
- shuíguǒ
- shuǐguo
- shuǐguǒ
- shuīguǒ
Câu hỏi 152: Tìm phiên âm đúng:觉得
- jué dé
- juéde
- tiānqì
- xià yǔ
Câu hỏi 153: Tìm phiên âm đúng:颜色
- hēisè
- hóngsè
- lánsè
- yánsè