Câu hỏi và đáp án môn Ngoại ngữ II.2 (Tiếng Trung) EHOU

Nếu thấy hữu ích cho mình 5 ⭐ nha

Câu hỏi và đáp án môn Ngoại ngữ II.2 (Tiếng Trung) EHOU, hỗ trợ học trực tuyến tại Đại học Mở Hà Nội

Hướng dẫn tìm nhanh trên trình duyệt: Ấn Ctrl+F sau đó nhập câu hỏi và nhấn Enter.

Câu hỏi 1: Chọn cách đọc đúng của số tiền sau:108.20元

  • 一百八块五
  • 一百零八元两角
  • 一百零八元二十
  • 一百零八块二十元

Câu hỏi 2: Chọn cách đọc đúng của số tiền sau:23.50元

  • 两三元五十
  • 两十三块五毛
  • 二三元五
  • 二十三块五

Câu hỏi 3: Chọn cách đọc đúng của số tiền sau:33.00元

  • 三三元
  • 三十三块
  • 三十三块零毛
  • 三十三零零元

Câu hỏi 4: Chọn đáp án đúng A. 下午他有时候在家看电视,有时候在图书馆看书。B. 他有时候在家看电视,有时候在图书馆下午看书。C. 下午他有时候看电视在家,有时候看书在图书馆。D. 下午有时候他看电视在家,有时候看书在图书馆。

  • ✅ A
  • B
  • C
  • D

Câu hỏi 5: Chọn đáp án đúng A. 我们在宿舍晚上七点半做今天的作业。B. 我们晚上七点半在宿舍做今天的作业。C. 我们晚上七点半在宿舍做作业今天。D. 今天的作业我们在宿舍晚上七点半做。

  • ✅ B
  • A
  • C
  • D

Câu hỏi 6: Chọn đáp án đúng A. 我们常常吃早饭七点差一刻。B. 我们常常吃早饭差一刻七点。C. 我们常常差一刻七点吃早饭。 D. 差一刻七点吃早饭我们常常。

  • ✅ C
  • A
  • B
  • D

Câu hỏi 7: Chọn đáp án đúng:…… 是你们的老师?

  • 什么
  • 哪儿

Câu hỏi 8: Chọn đáp án đúng:02:30

  • ✅ 两点半
  • 二点半
  • 差一刻两点
  • 差一刻二点

Câu hỏi 9: Chọn đáp án đúng:02:55

  • ✅ 差五分三点
  • 两点五十分
  • 二点五十分
  • 差五分两点

Câu hỏi 10: Chọn đáp án đúng:03:35

  • 三点一刻
  • 三点三十五分
  • 差一刻三点
  • 差三刻三点

Câu hỏi 11: Chọn đáp án đúng:07:45

  • 七点一刻
  • 七点半
  • 差一刻七点
  • 差一刻八点

Câu hỏi 12: Chọn đáp án đúng:09:30

  • ✅ 九点半
  • 九点一刻
  • 九点三刻
  • 差三刻九点

Câu hỏi 13: Chọn đáp án đúng:11:40

  • ✅ 差二十分十二点
  • 十一点十分
  • 十一点四十五分
  • 差一刻十二点

Câu hỏi 14: Chọn đáp án đúng:下午我……去图书馆。

  • 不常
  • 不常常
  • 常不
  • 常常不

Câu hỏi 15: Chọn đáp án đúng:今天天气……冷。

  • ✅ 有点儿
  • 一点儿
  • 没有点儿
  • 点儿

Câu hỏi 16: Chọn đáp án đúng:今天阮明玉买了三……衣服

  • ✅

Câu hỏi 17: Chọn đáp án đúng:他……我打电话。

  • 觉得
  • 高兴

Câu hỏi 18: Chọn đáp án đúng:他们常常说汉语,……说英语。

  • 不多
  • 不少
  • 很多
  • 很少

Câu hỏi 19: Chọn đáp án đúng:你……小王的电话号码?

  • ✅ 有没有
  • 不有
  • 有不有
  • 没有

Câu hỏi 20: Chọn đáp án đúng:你借……书?

  • 什么
  • 哪儿
  • 怎么样

Câu hỏi 21: Chọn đáp án đúng:你喝……茶,怎么样?

  • ✅ 一点儿
  • 有一点儿
  • 有点儿
  • 没有点儿

Câu hỏi 22: Chọn đáp án đúng:你能借给我那……自行车吗?

  • ✅

Câu hỏi 23: Chọn đáp án đúng:我……办公室等你。

Câu hỏi 24: Chọn đáp án đúng:我……有汉英词典。

  • ✅

Câu hỏi 25: Chọn đáp án đúng:我们都觉得有点儿……。

  • 舒服
  • 高兴

Câu hỏi 26: Chọn đáp án đúng:我有两……中国朋友。

  • ✅

Câu hỏi 27: Chọn đáp án đúng:我给小王买一……药。

  • ✅

Câu hỏi 28: Chọn đáp án đúng:王兰的宿舍有一……地图。

  • ✅

Câu hỏi 29: Chọn đáp án đúng:这……汉语词典很贵。

  • ✅

Câu hỏi 30: Chọn đáp án đúng:这个书包太小了,有大……的吗?

  • ✅ 一点儿
  • 有一点儿
  • 有点儿
  • 没有点儿

Câu hỏi 31: Chọn lượng từ thích hợp cho các danh từ kèm theo两_______牛奶

Câu hỏi 32: Chọn lượng từ thích hợp cho các danh từ kèm theo我去买一______东西

Câu hỏi 33: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:今天_______ 很暖和。

  • 凉快
  • 天气
  • 快乐
  • 颜色

Câu hỏi 34: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:他的词典_______?

  • 什么样
  • 怎么样

Câu hỏi 35: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:你买的水果_______三十四块钱。

  • 一共
  • 别的
  • 多少
  • 怎么

Câu hỏi 36: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:你的《汉越词典》_______ 吗?

  • ✅

Câu hỏi 37: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:你的自行车是_______颜色的?

  • 什么
  • 多大
  • 多少
  • 怎么

Câu hỏi 38: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:你还要_______吗?

  • 一共
  • 别的
  • 多少
  • 怎么

Câu hỏi 39: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:听力和口语比较_______,阅读和写作很难。

  • ✅ 容易
  • 凉快
  • 欢迎
  • 高兴

Câu hỏi 40: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:很_______认识你们!

  • 介绍
  • 学习
  • 欢迎
  • 高兴

Câu hỏi 41: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:我们_______都是留学生。

Câu hỏi 42: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:我先_______一下儿,这位是我们班的李主任。

  • 介绍
  • 参加
  • 学习
  • 玩儿

Câu hỏi 43: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:我的_______很旧,你的很新。

  • 天气
  • 怎么样
  • 自行车
  • 银行

Câu hỏi 44: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:我的书包很轻,你_______呢?

Câu hỏi 45: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:我要买三斤_______。

  • 一共
  • 多少
  • 美元
  • 苹果

Câu hỏi 46: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:我觉得汉语发音不太难,汉字和语法_______很难。

Câu hỏi 47: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:橘子六块钱一斤,太_______了!

Câu hỏi 48: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:草莓怎么_______?

Câu hỏi 49: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:请问,您_______什么钱?

Câu hỏi 50: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:黄教授是我们学校的_______。

  • 学习
  • 学校
  • 学生
  • 校长

Câu hỏi 51: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu 中午A我们B去C食堂D吃饭。 (都)

  • ✅ B
  • A
  • C
  • D

Câu hỏi 52: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu 今天上午A阮明玉B去C中文系的办公室D张老师。(找)

  • ✅ D
  • A
  • B
  • C

Câu hỏi 53: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu 周末A同学们B来C我家D玩儿。(常)

  • ✅ B
  • A
  • C
  • D

Câu hỏi 54: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu 昨天晚上A我B只C喝D啤酒。(一点儿)

  • ✅ D
  • A
  • B
  • C

Câu hỏi 55: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu 汉语A语法C比较C容易,汉字D难。(有点儿)

  • ✅ D
  • A
  • B
  • C

Câu hỏi 56: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu 这件衣服太A贵了B,有便宜C的D吗?(一点儿)

  • A
  • B
  • C
  • D

Câu hỏi 57: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu今天上午我A去B中文系的C办公室D张老师。(找)

  • A
  • B
  • C
  • D

Câu hỏi 58: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu我们A学校B图书馆有C很多英文D书。(的)

  • A
  • B
  • C
  • D

Câu hỏi 59: Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu晚上我A在B学校C的食堂D吃饭。(很少)

  • A
  • B
  • C
  • D

Câu hỏi 60: Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc:A阮老师B我们C中文系的D系主任。 (是)

  • ✅ B
  • A
  • C
  • D

Câu hỏi 61: Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc:她A是日本人,B我是韩国人,C我们俩D是留学生。 (都)

  • A
  • B
  • C
  • D

Câu hỏi 62: Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc:我A是中文系B一年级C学生D。(的)

  • ✅ C
  • A
  • B
  • D

Câu hỏi 63: Chọn二 hoặc两điền vào chỗ trống一共_______十块。

Câu hỏi 64: Chọn二 hoặc两điền vào chỗ trống他们_______个人是学生。

Câu hỏi 65: Chọn二 hoặc两điền vào chỗ trống我家在_______楼。

Câu hỏi 66: Chọn二 hoặc两điền vào chỗ trống我要买_______斤苹果。

Câu hỏi 67: Nghe và chọn âm điệu đúng    

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

Câu hỏi 68: Nghe và chọn âm điệu đúng    

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

  • ✅ ti`nqi1o
  • miàntiáo
  • shuǐjiǎo
  • xi3nti1o

Câu hỏi 69: Nghe và chọn âm điệu đúng   

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

//

  • j!ji&
  • píjiǔ
  • x@j&
  • xíjiǔ

Câu hỏi 70: Nghe và chọn âm điệu đúng   

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

Câu hỏi 71: Nghe và chọn âm điệu đúng   

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

  • ✅ mǐfěn
  • m!n g2n
  • m@ ji^
  • mìfēng

Câu hỏi 72: Nghe và chọn âm điệu đúng   

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

  • ✅ z1j#
  • ji8zh@
  • qi` zi
  • zázhì

Câu hỏi 73: Nghe và chọn âm điệu đúng   

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

  • ✅ píjiǔ
  • j!ji&
  • x@j&
  • xíjiǔ

Câu hỏi 74: Nghe và chọn âm điệu đúng  

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

//

  • m!n g2n
  • m@ ji^
  • mǐfěn
  • mìfēng

Câu hỏi 75: Nghe và chọn âm điệu đúng  

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

Câu hỏi 76: Nghe và chọn âm điệu đúng  

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

Câu hỏi 77: Nghe và chọn âm điệu đúng  

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

  • ✅ mǐfěn
  • m!n g2n
  • m@ ji^
  • mìfēng

Câu hỏi 78: Nghe và chọn âm điệu đúng  

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

  • ✅ z1j#
  • ji8zh@
  • qi` zi
  • zázhì

Câu hỏi 79: Nghe và chọn âm điệu đúng  

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

  • ✅ píjiǔ
  • j!ji&
  • x@j&
  • xíjiǔ

Câu hỏi 80: Nghe và chọn âm điệu đúng:  

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

Câu hỏi 81: Nghe và chọn âm điệu đúng:  

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

  • ✅ q~ng l@
  • j~ng x@
  • jīngjì
  • jīnglǐ

Câu hỏi 82: Nghe và chọn âm đúng        

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

xué________ shítáng

Câu hỏi 83: Nghe và chọn âm đúng        

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

xué________ shítáng

  • ✅ sheng
  • q~
  • sh-ng
  • x!

Câu hỏi 84: Nghe và chọn âm đúng        

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

//

  • q~
  • sheng
  • sh-ng
  • x!

Câu hỏi 85: Nghe và chọn âm đúng        

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

//

  • q~
  • sheng
  • sh-ng
  • x!

Câu hỏi 86: Nghe và chọn âm đúng        

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

//

  • q~
  • sheng
  • sh-ng
  • x!

Câu hỏi 87: Nghe và chọn âm đúng        

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

//

  • q~
  • sheng
  • sh-ng
  • x!

Câu hỏi 88: Nghe và chọn âm đúng     

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

jī____ tāng

Câu hỏi 89: Nghe và chọn âm đúng     

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

jī____ tāng

  • ✅ d3n
  • f3n
  • j~ng
  • r7u

Câu hỏi 90: Nghe và chọn âm đúng     

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

//

  • d3n
  • f3n
  • j~ng
  • r7u

Câu hỏi 91: Nghe và chọn âm đúng     

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

//

  • d3n
  • f3n
  • j~ng
  • r7u

Câu hỏi 92: Nghe và chọn âm đúng    

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

xué________ shítáng

  • ✅ sheng
  • q~
  • sh-ng
  • x!

Câu hỏi 93: Nghe và chọn âm đúng  

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

jiàoxué_____

  • ✅ l5u
  • ch5u
  • m5u
  • t5u

Câu hỏi 94: Nghe và chọn âm đúng   

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

jī____ tāng

  • ✅ d3n
  • f3n
  • j~ng
  • r7u

Câu hỏi 95: Nghe và chọn âm đúng   

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

jiàoxué_____

Câu hỏi 96: Nghe và chọn âm đúng   

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

jiàoxué_____

  • ✅ l5u
  • ch5u
  • m5u
  • t5u

Câu hỏi 97: Nghe và chọn âm đúng   

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

//

  • ch5u
  • l5u
  • m5u
  • t5u

Câu hỏi 98: Nghe và chọn âm đúng   

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

//

  • ch5u
  • l5u
  • m5u
  • t5u

Câu hỏi 99: Nghe và chọn âm đúng   

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

//

  • ch5u
  • l5u
  • m5u
  • t5u

Câu hỏi 100: Nghe và chọn âm đúng   

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

//

  • ch5u
  • l5u
  • m5u
  • t5u

Câu hỏi 101: Nghe và chọn âm đúng  

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

Hàn______ lǎoshī

Câu hỏi 102: Nghe và chọn âm đúng  

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

Hàn______ lǎoshī

  • ✅ y^
  • w9n
  • y%
  • z#

Câu hỏi 103: Nghe và chọn âm đúng  

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

//

  • w9n
  • y%
  • y^
  • z#

Câu hỏi 104: Nghe và chọn âm đúng  

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

//

  • w9n
  • y%
  • y^
  • z#

Câu hỏi 105: Nghe và chọn âm đúng  

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

//

  • w9n
  • y%
  • y^
  • z#

Câu hỏi 106: Nghe và chọn âm đúng  

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

//

  • w9n
  • y%
  • y^
  • z#

Câu hỏi 107: Nghe và chọn âm đúng  

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

//

  • w9n
  • y%
  • y^
  • z#

Câu hỏi 108: Nghe và chọn âm đúng

Cau%20hoi%20trac%20nghiem%20cau%2046-54.mp3

Hàn______ lǎoshī

  • ✅ y^
  • w9n
  • y%
  • z#

Câu hỏi 109: Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu: 1. 很新 2. 词典 3. 王兰 4. 的

  • 1324
  • 2143
  • 3421
  • 4312

Câu hỏi 110: Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu: 1.吧 2.骑自行车 3.我们 4.去玩儿

  • 1234
  • 2134
  • 3241
  • 4123

Câu hỏi 111: Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu: 1.很冷 2.昨天 3.天气 4.下雨

  • 1234
  • 2431
  • 4123
  • 4321

Câu hỏi 112: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 学校2.留学生3.我们4.很多5.有

  • 13542
  • 15432
  • 31542
  • 32541

Câu hỏi 113: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.自行车2.超市3.骑4.妈妈5.去

  • ✅ 43152
  • 43251
  • 43521
  • 45231

Câu hỏi 114: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.一点儿2.上午3.只4.牛奶5.喝6.我

  • 243516
  • 263514
  • 263541
  • 623541

Câu hỏi 115: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.全家的2.有3.一张4.王兰的桌子上5.照片

  • ✅ 42315
  • 15234
  • 42135
  • 42351

Câu hỏi 116: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.去2.旅行3.我们4.上海5.下星期

  • ✅ 53142
  • 31425
  • 51434
  • 53124

Câu hỏi 117: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.姐姐2.男朋友3.还4.王兰的5.没有

  • 12354
  • 14352
  • 23514
  • 41352

Câu hỏi 118: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.很少2.聊天3.汉语4.他们5.用

  • ✅ 41532
  • 14532
  • 45312
  • 45321

Câu hỏi 119: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.星期日2.去3.玩儿4.我们5.公园

  • ✅ 14253
  • 14235
  • 15342
  • 42531

Câu hỏi 120: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.水果店2.门口3.有4.一个5.学校

  • 21345
  • 25341
  • 51342
  • 52341

Câu hỏi 121: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.看朋友2.王兰3.明天4.去桂林5.坐飞机

  • ✅ 32541
  • 23145
  • 32451
  • 32514

Câu hỏi 122: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.身体2.今天3.不舒服4.他5.有点儿

  • ✅ 24153
  • 21453
  • 24531
  • 41531

Câu hỏi 123: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.银行2.要3.我4.取钱5.去

  • ✅ 32514
  • 32451
  • 35124
  • 51423

Câu hỏi 124: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 每天 2. 都 3. 预习 4. 他 5 生词

  • 21354
  • 32145
  • 41235
  • 53214

Câu hỏi 125: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 我们 2. 都喜欢 3. 的 4. 电影 5. 今天

  • ✅ 12534
  • 15243
  • 43512
  • 53421

Câu hỏi 126: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 差 2. 我们 3. 七点 4. 一刻 5.去学校

  • ✅ 21435
  • 12354
  • 43512
  • 54123

Câu hỏi 127: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 去图书馆 2. 他 3. 看书 4. 有时候 5. 下午

  • 12534
  • 25341
  • 41253
  • 52413

Câu hỏi 128: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 十一点 2. 我们 3. 今天 4. 下课 5. 上午

  • 23514
  • 24513
  • 41235
  • 42315

Câu hỏi 129: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 在宿舍 2. 看书 3. 我们 4. 晚上 5. 八点

  • ✅ 34512
  • 31245
  • 43512
  • 54123

Câu hỏi 130: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1.常2.吃饭3.我们4.在5.食堂

  • 31425
  • 31452
  • 34152
  • 35142

Câu hỏi 131: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1. 我 2. 下午 3. 图书馆 4.很少 5. 去

  • 14532
  • 21354
  • 21453
  • 21532

Câu hỏi 132: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1. 多少 2. 手机 3. 他的 4. 号码 5. 是

  • 15324
  • 24135
  • 32451
  • 34251

Câu hỏi 133: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.一个 2.他 3.朋友 4.介绍 5.给我

  • 13425
  • 24513
  • 25413
  • 54123

Câu hỏi 134: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.办公室2.今天3.不4.在5.张老师

  • 25341
  • 34512
  • 51342
  • 53412

Câu hỏi 135: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh1.打电话2.给3.你4.他5.吧

  • 13245
  • 23415
  • 32415
  • 41235

Câu hỏi 136: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:fāyīn

  • 发奋
  • 发表
  • 发音
  • 声音

Câu hỏi 137: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:guì

Câu hỏi 138: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:hēisè

  • 红色
  • 蓝色
  • 颜色
  • 黑色

Câu hỏi 139: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:mótuōchē

  • 公交车
  • 出租车
  • 摩托车
  • 自行车

Câu hỏi 140: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:qián

Câu hỏi 141: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:wánr

  • 公园
  • 园子
  • 孩儿
  • 玩儿

Câu hỏi 142: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:yuèdú

  • 亵渎
  • 闽南
  • 阅历
  • 阅读

Câu hỏi 143: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:Yuèdùn

  • 矛盾
  • 超越
  • 越盾
  • 越过

Câu hỏi 144: Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:zhǔrèn

  • 主人
  • 主任
  • 主旨
  • 住人

Câu hỏi 145: Tìm phiên âm đúng:一下儿

  • méiguānxi
  • mótuōchē
  • yíxiàr
  • zěnme yàng

Câu hỏi 146: Tìm phiên âm đúng:凉快

  • jīng kuài
  • liáng kuài
  • liáng máng
  • liángkuai

Câu hỏi 147: Tìm phiên âm đúng:别的

  • bié dé
  • biè de
  • biéde
  • biēde

Câu hỏi 148: Tìm phiên âm đúng:多少

  • duó shao
  • duō shǎo
  • duō shāo
  • duōshao

Câu hỏi 149: Tìm phiên âm đúng:容易

  • bǐjiào
  • huānyíng
  • róngyi
  • zōnghé

Câu hỏi 150: Tìm phiên âm đúng:对不起

  • duìbuqǐ
  • liúxuéshēng
  • méiguānxi
  • zìxíngchē

Câu hỏi 151: Tìm phiên âm đúng:水果

  • shuíguǒ
  • shuǐguo
  • shuǐguǒ
  • shuīguǒ

Câu hỏi 152: Tìm phiên âm đúng:觉得

  • jué dé
  • juéde
  • tiānqì
  • xià yǔ

Câu hỏi 153: Tìm phiên âm đúng:颜色

  • hēisè
  • hóngsè
  • lánsè
  • yánsè